Friday, 29 Mar 2024
Giá vàng các tỉnh thành Tỷ giá

Giá vàng tây, 18k hôm nay tại Đà Nẵng bao nhiêu 1 chỉ 2024

Vàng 18k hay còn gọi là vàng 750, loại  vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất là 75% vàng nguyên chất và 25% là các hợp kim khác. Đây là loại vàng Tây có nhu cầu mua nhiều nhất bởi vì bên cạnh đẹp về thiết kế mẫu mã mà nó còn có giá trị kinh tế tương đối lớn, vàng 18k người ta gọi là vàng 7 tuổi rưỡi.

Do có sự kết hợp tỷ lệ khá cân bằng nên  vàng 18k có độ cứng vừa phải không quá mềm cũng không quá cứng nên rất dễ gia công. Mẫu thiết kế vàng 18k trang sức hiện nay trên thị trường có rất nhiều cho nên bạn có thể tha hồ lựa chọn.

Bảng Giá Vàng 18 tại Đà Nẵng hôm nay 2023

Bảng giá vàng SJC tại Đà Nẵng

Giá Vàng SJC
Loại vàngMuaBán
SJC 1L, 10L66,600,00067,600,000
SJC 5c66,600,00067,620,000
SJC 2c, 1C, 5 phân66,600,00067,630,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ53,600,00054,600,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ53,600,00054,700,000
Nữ Trang 99.99%53,400,00054,200,000
Nữ Trang 99%52,363,00053,663,000
Nữ Trang 68%35,010,00037,010,000
Nữ Trang 41.7%20,754,00022,754,000

Bảng giá vàng PNJ tại Đà Nẵng

Giá Vàng PNJ
TPHCM PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Hà Nội PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Đà Nẵng PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Miền Tây PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 53,700 ,00054,700 ,000
Nữ trang 24K 53,200 ,00054,000 ,000
Nữ trang 18K 39,250 ,00040,650 ,000
Nữ trang 14K 30,340 ,00031,740 ,000
Nữ trang 10K 21,210 ,00022,610 ,000

Bảng giá vàng Doji tại Đà Nẵng

Giá Vàng DOJI
Hà NộiAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
Nguyên liêu 9999 (99.9)52,850,00053,350,000
Nguyên liêu 999 (99)52,800,00053,300,000
Hồ Chí MinhAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
Đà NẵngAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)66,500,00067,400,000

Bảng giá vàng Phú quý tại Đà Nẵng

Giá Vàng Phú Quý
Vàng miếng SJC6,660,0006,760,000
Vàng miếng SJC nhỏ6,610,0006,750,000
Vàng trang sức 995,251,9505,360,850

Bảng giá vàng Bảo tín minh châu tại Đà Nẵng

Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu
Vàng Rồng Thăng LongAVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,50067,500
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,50067,500
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,50067,500
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,85053,350
Vàng BTMCNguyên liêu 999 - HN(99) 52,80053,300
Vàng HTBTAVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,50067,400

Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn