Vàng 18k hay còn gọi là vàng 750, loại vàng có tỷ lệ vàng nguyên chất là 75% vàng nguyên chất và 25% là các hợp kim khác. Đây là loại vàng Tây có nhu cầu mua nhiều nhất bởi vì bên cạnh đẹp về thiết kế mẫu mã mà nó còn có giá trị kinh tế tương đối lớn, vàng 18k người ta gọi là vàng 7 tuổi rưỡi.
Do có sự kết hợp tỷ lệ khá cân bằng nên vàng 18k có độ cứng vừa phải không quá mềm cũng không quá cứng nên rất dễ gia công. Mẫu thiết kế vàng 18k trang sức hiện nay trên thị trường có rất nhiều cho nên bạn có thể tha hồ lựa chọn.
Bảng Giá Vàng 18 tại Đà Nẵng hôm nay 2023
Bảng giá vàng SJC tại Đà Nẵng
Giá Vàng SJC Loại vàng Mua Bán SJC 1L, 10L 66,600,000 67,600,000 SJC 5c 66,600,000 67,620,000 SJC 2c, 1C, 5 phân 66,600,000 67,630,000 Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 53,600,000 54,600,000 Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 53,600,000 54,700,000 Nữ Trang 99.99% 53,400,000 54,200,000 Nữ Trang 99% 52,363,000 53,663,000 Nữ Trang 68% 35,010,000 37,010,000 Nữ Trang 41.7% 20,754,000 22,754,000
Bảng giá vàng PNJ tại Đà Nẵng
Giá Vàng PNJ TPHCM PNJ 53,700 ,000 54,800 ,000 SJC 66,600 ,000 67,600 ,000 Hà Nội PNJ 53,700 ,000 54,800 ,000 SJC 66,600 ,000 67,600 ,000 Đà Nẵng PNJ 53,700 ,000 54,800 ,000 SJC 66,600 ,000 67,600 ,000 Miền Tây PNJ 53,700 ,000 54,800 ,000 SJC 66,600 ,000 67,600 ,000 Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 53,700 ,000 54,700 ,000 Nữ trang 24K 53,200 ,000 54,000 ,000 Nữ trang 18K 39,250 ,000 40,650 ,000 Nữ trang 14K 30,340 ,000 31,740 ,000 Nữ trang 10K 21,210 ,000 22,610 ,000
Bảng giá vàng Doji tại Đà Nẵng
Giá Vàng DOJI Hà Nội AVPL/SJC (nghìn/lượng) 66,500,000 67,500,000 Nguyên liêu 9999 (99.9) 52,850,000 53,350,000 Nguyên liêu 999 (99) 52,800,000 53,300,000 Hồ Chí Minh AVPL/SJC (nghìn/lượng) 66,500,000 67,500,000 Đà Nẵng AVPL/SJC (nghìn/lượng) 66,500,000 67,500,000 AVPL/SJC Cần Thơ (nghìn/chỉ) 66,500,000 67,400,000
Bảng giá vàng Phú quý tại Đà Nẵng
Giá Vàng Phú Quý Vàng miếng SJC 6,660,000 6,760,000 Vàng miếng SJC nhỏ 6,610,000 6,750,000 Vàng trang sức 99 5,251,950 5,360,850
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu tại Đà Nẵng
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu Vàng Rồng Thăng Long AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 67,500 AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 67,500 AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 67,500 Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 53,350 Vàng BTMC Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 53,300 Vàng HTBT AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 67,400
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Xem thêm:
Related Articles
16/03/2024
16/03/2024
16/03/2024
Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn