Xem ngay thông tin giá vàng 9999 tại Hà Tĩnh hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng 9999, 24k, 18k, 16k…đầy đủ ngay dưới đây. Bảng giá vàng mới nhất tại vangbac24h.com.
Giá vàng 9999 tại Hà Tĩnh hôm nay
Trong những ngày vừa qua thị trường giá vàng luôn không ngừng biến động, giá vàng có xu hướng tiêp tục tăng cao. Giá vàng tại Hà Tĩnh hôm nay đang lên cao chuẩn bị đạt điểm 50 triệu đồng 1 lượng. Do đó các loại vàng 24k, 18k, 16k cũng kéo theo tăng đáng kể. Sau đây là bảng giá vàng mới nhất tại Hà Tĩnh
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 66,600,000 | 67,600,000 | ||
SJC 5c | 66,600,000 | 67,620,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,600,000 | 67,630,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,600,000 | 54,600,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,600,000 | 54,700,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 53,400,000 | 54,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 52,363,000 | 53,663,000 | ||
Nữ Trang 68% | 35,010,000 | 37,010,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 20,754,000 | 22,754,000 |
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53,700 ,000 | 54,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 53,200 ,000 | 54,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 39,250 ,000 | 40,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 30,340 ,000 | 31,740 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 21,210 ,000 | 22,610 ,000 |
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,850,000 | 53,350,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 52,800,000 | 53,300,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 66,500,000 | 67,400,000 |
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 6,660,000 | 6,760,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,610,000 | 6,750,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 5,251,950 | 5,360,850 |
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 | 53,350 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 | 53,300 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 | 67,400 |
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Một số tiệm vàng tại Hà Tĩnh
Tiệm vàng Mai Xuân
- ĐC: 14 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh
- SĐT: 0239 3856 790
Tiệm vàng bạc Kiều Ngọc
- ĐC: 23 Đặng Dung, Nam Hà, Hà Tĩnh
- SĐT: 0239 3881 261
Doanh nghiệp vàng bạc Việt Hà
- ĐC: 05 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh
- SĐT: 0944 045 211
Tiệm vàng bạc Phúc Linh
- ĐC: 95 Nguyễn Chí Thanh , Tân Giang, Hà Tĩnh
- SDDT: 0906 888 037
Tiệm vàng Minh Châu
- ĐC: 49 Đăng Dung, Tân Giang, Hà Tĩnh
- SĐT: 0239 3881 307
Tiệm vàng Kim Phú
- ĐC: 17 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
- SĐT: 0239 3856 651
Tiệm vàng bạc Ngọc Dũng
- ĐC: 53 Nguyễn Chi Thanh, Tân Giang, tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
- SĐT:0985 112
Tiệm vàng bạc Quỳnh Danh
- ĐC: 10 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, tp Hà Tĩnh,Tỉnh Hà Tĩnh
- SĐT: 0239 3855 227
Cách thức tính tuổi vàng
Có khá nhiều loại vàng khác nhau, tùy theo hàm lượng vàng mà sẽ chia ra các loại vàng như vàng 9k, vàng 10k,vàng 14k,vàng 18k, vàng 24k…Sau đây là cách tính tuổi vàng như sau
Tuỳ vào hàm lượng vàng, ta lấy số K chia cho 24, kết quả sẽ là số tuổi của vàng
Ví dụ vàng 16k: ta lấy 16:24= 0,67, từ đó sẽ suy ra tuổi vàng là 6 tuổi
Cảm ơn mọi người đã ghé thăm wesite của chúng tôi, hy vọng thông tin giá vàng 9999 Hà Tĩnh hôm nay giúp mọi người có thêm kiến thức về giá vàng, thị trường vàng hay cũng như đưa ra được những đầu tư chính xác nhất cho bản thân.
Xem thêm: