CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 VĨNH THẠNH GIA LAI MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Doanh nghiệp tư nhân hiệu vàng Vĩnh Thạnh
Là một tiệm vàng có tiếng tại Gia Lai với quy mô lớn, đặt biệt uy tín, chất lượng luôn cuốn hút các chị em từ lúc mở tới bây giờ. Tại Vĩnh Thạnh, quý khách có nhiều lựa chọn cho mình vì khá nhiều mẫu mã đẹp, trẻ trung, năng động nhưng không kém phần sang trọng, quý phái cho phái đẹp cùng với các mẫu thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh của các cánh mày râu.
Thông tin về Doanh nghiệp:
- Tên doanh nghiệp: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HIỆU VÀNG VĨNH THẠNH
- 📬 Đ/c: 77 Duy Tân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: 0593 824 688
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Gia Lai
Tiệm Vàng Ngọc Diệp
- 📬 Đ/c: 34 Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, Tp. Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824223
Tiệm Vàng Văn Thạnh
- 📬 Đ/c: 31 Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, Tp. Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693826698
Tiệm Vàng Hoàng Kim
- 📬 Đ/c: 26 Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693874503
Tiệm Vàng Kim Hoàng Loan
- 📬 Đ/c: 40 Nguyễn Thiện Thuật, P. Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824822
Hiệu Vàng Văn Thọ
- 📬 Đ/c: 84 Duy Tân, P. Diên Hồng, Tp. Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824134
Hiệu Vàng Xuyên
- 📬 Đ/c: 12 Lê Lợi, P. Hội Thương, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824922
Hiệu Vàng Kim Việt
- 📬 Đ/c: 1 Quang Trung, P. Hội Thương, Tp. Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693823952
PNJ 14 Hoàng Văn Thụ
- 📬 Đ/c: 14 Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693825888
Tiệm Vàng Đồng Dụng
- 📬 Đ/c: 15 Nguyễn Thiện Thuật, P. Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824921
PNJ Co.op Gia Lai
- 📬 Đ/c: Tầng Trệt, Coop Mart Gia Lai – 21 CMT8, P. Hoa Lư, TP. Pleiku, Gia Lai,
- ☎️ SDT: +841800545457
Tiệm Vàng Ngọc Thanh
- 📬 Đ/c: 56 Đinh Tiên Hoàng, P. Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693872207
Tiệm Vàng Diệp Khánh
- 📬 Đ/c: 30 Hoàng Văn Thụ, P. Diên Hồng, Tp. Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693600879
PNJ 504 Hùng Vương
- 📬 Đ/c: TTKH, 504 Hùng Vương, P, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693877899
Công ty vàng, bạc đá quý Gia Lai
- 📬 Đ/c: 90 Hùng Vương, P. Hội Thương, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824533
Tiệm Vàng Kim Chung
- 📬 Đ/c: 218 Hùng Vương, P. Hội Thương, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824848
Tiệm Vàng Kim Xuân
- 📬 Đ/c: 19 Lê Lợi, P.Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- ☎️ SDT: +842693824841
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Vĩnh Thạnh Gia Lai là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: