CẬP NHẬT GIÁ VÀNG ĐỨC TÀI TÂM ĐẠT NGHỆ AN MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Công ty TNHH Đức Tài Tâm Đạt
Là một công ty chuyên kinh doanh mặt hàng kim loại và quặng kim loại nổi tiếng tại Quỳnh Lưu, Nghệ An. Trong đó mặt hàng vàng bạc và các kim loại quý được nhiều người tin tưởng bởi sự uy tín cũng như chất lượng sản phẩm cũng như chất lượng phục vụ tại của hàng.
- 📬 Đ/c: K5 – Thị trấn Cầu giát – Quỳnh Lưu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
- ☎️ SDT: 091 116 67 89
- Website: ductai.com.vn
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.150 | 48.700 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.650 | 48.900 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.700 | 48.950 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.450 | 49.150 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.150 | 48.850 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,865,000 | 48,160,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.350 | 32.150 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Nghệ An
Tiệm Vàng Bạc Kim Dung Thông
- 📬 Đ/c: 29 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 842 150
Tiệm Vàng Bạc Kim Thành Huy
- 📬 Đ/c: 03 Cao Thắng, Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 02383 512 666
Tiệm Vàng Bạc Kim Thành Huy 2
- 📬 Đ/c: Trần Phú, Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 02383 829 999
Tiệm Vàng Bạc Phú Nguyên
- 📬 Đ/c: 53 Lê Lợi, Hưng Bình, Tp. Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 833 333
Tiệm Vàng Bạc Phú Nguyên Hải
- 📬 Đ/c: 79 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 844 542
Tiệm vàng Kim Vân Thân
- 📬 Đ/c: QL1A, Khối 4, Diễn Châu, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 862 344
Vàng Bạc Như Trịnh
- 📬 Đ/c: Khối 1 thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, TT. Yên Thành, Nghệ An
- ☎️ SDT: 0962 880 888
Cửa hàng vàng bạc Kim Thành Nhân
- 📬 Đ/c: 70 Trần Phú, Lê Mao, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 0943 026 868
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiệu Vàng Ngọc Điều
- 📬 Đ/c: Khối 1, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 551 415
Tiệm Vàng Bạc Kim Nguyên Hùng
- 📬 Đ/c: 280 Nguyễn Trãi, Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 851 719
Tiệm Vàng Bạc Kim Hóa
- 📬 Đ/c: 6 Cao Thắng, Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 842 626
Công Ty TNHH Vàng Bạc Quang Dũng
- 📬 Đ/c: 199 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 02383 551 803
Vàng bạc Trường Kỳ – Tuấn
- 📬 Đ/c: Nam Đàn, Nghệ An,
Vàng Bạc Song Thương
- 📬 Đ/c: 28 Cao Thắng, Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 0973 546 228
Cửa Hàng Vàng Bạc Quang An
- 📬 Đ/c: 8 Tuệ Tĩnh, Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 0915 050 125
Vàng Bạc Đá Quý Trọng Phúc
- 📬 Đ/c: QL7, Khối 4, Diễn Châu, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 0916 707 888
Vàng Bạc Thành Vinh Ngọc
- 📬 Đ/c: Số 13 đường Cao Thắng, Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Nghệ An
- ☎️ SDT: 0933 558 118
Tiệm Vàng Bạc Kim Yến
- 📬 Đ/c: 11 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 842 484
Tiệm Vàng Hiếu Yên
- 📬 Đ/c: Đường Không Tên, Nghi Thuỷ, Cửa Lò, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02383 824 024
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hiệu Vàng Mai Linh
- 📬 Đ/c: Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An,
- ☎️ SDT: 02388 925 464
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Đức Tài Tâm Đạt Nghệ An là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: