CẬP NHẬT GIÁ VÀNG DUY MONG HUẾ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Duy Mong tại Huế
Góp mặt trong top những tiệm vàng nổi tiếng và uy tín tại Huế nên tiệm vàng Duy Mong được nhiều khách hàng lựa chọn. Tại Duy Mong có nhiều mẫu mã từ vàng 9999, 24k, đến các loại vàng tây như 18k, 14k, 10k,…
- 📬 Đ/c: Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
- ☎️ SDT: 0234 3831 998
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.150 | 48.700 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.650 | 48.900 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.700 | 48.950 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.450 | 49.150 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.150 | 48.850 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,865,000 | 48,160,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.350 | 32.150 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Huế
Tiệm Vàng Hồng Ngọc
- 📬 Đ/c: Chợ An Cựu, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 845 836
Tiệm Vàng Bến Ngự Bon
- 📬 Đ/c: 60 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 833 634
Tiệm Vàng Phước Lộc
- 📬 Đ/c: 37 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 834 776
Tiệm Vàng Bạc Minh Đức
- 📬 Đ/c: 277 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 523 865
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Đá Quý Kim Loan
- 📬 Đ/c: 84 Đinh Tiên Hoàng, Thành Phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 522 688
Tiệm Vàng Kim Phụng
- 📬 Đ/c: 249 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 523 627
Tiệm Vàng Phú Cường
- 📬 Đ/c: 263 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 523 276
Tiệm Vàng Ngọc Huy
- 📬 Đ/c: Ki Ốt 3, Chợ Tây Lộc, Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Tp Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 514 015
Chi Nhánh SJC Huế
- 📬 Đ/c: Số 07 Hùng Vương, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 933 585
Tiệm Vàng Huế Vàng
- 📬 Đ/c: 237 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 0854 173 676
Hiệu Vàng Rồng Vàng
- 📬 Đ/c: 205 Nhật Lệ, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
- ☎️ SDT: 02343 524 531
Giới thiệu trang thông tin tài chính ngân hàng thị trường vàng bạc và đầu tư: https://fmi.vn
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Duy Mong Huế là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Tham khảo thêm: