CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM CHUNG BÌNH LỤC HÀ NAM MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 10k, …. trên toàn quốc.
Các Tiệm vàng tại Hà Nam
- Tiệm Vàng Duy Hiển Đ/C: Số 18 Tổ 1, Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam 400000 Tel: 0226 3626 636
- Tiệm Vàng Kim Trung Đ/C: QL21A, TT. Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam Tel: 0226 3860 319
- Tiệm Vàng Quang Anh Đ/C: Quốc lộ 38, Chợ Lương,, Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam
- Tiệm Vàng Kim Khánh Đ/C: Phạm Ngọc Nhị, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam Tel: 0365 341 988
- Tiệm Vàng Bạc Đức Thăng Đ/C: Cầu Không, Thi Tu, Bắc Lý, Lý Nhân, Hà Nam Tel: 091 982 99 96
- Tiệm vàng Bảo Chung Đ/C: Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định Tel: 094 238 63 33
- Tiệm Vàng Kim Tuy Đ/C: 225 Nguyễn Văn Trỗi, Lương Khánh Thiện, Phủ Lý, Hà Nam
- …
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 42.500 | |
PNJ | 45.150 | 45.700 | |
SJC | 45.350 | 45.700 | |
Hà Nội | PNJ | 45.150 | 45.700 |
SJC | 45.350 | 45.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 45.150 | 45.700 |
SJC | 45.350 | 45.700 | |
Cần Thơ | PNJ | 45.150 | 45.700 |
SJC | 45.350 | 45.700 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.150 | 45.700 |
Nữ trang 24K | 41.750 | 42.550 | |
Nữ trang 18K | 30.660 | 32.060 | |
Nữ trang 14K | 23.640 | 25.040 | |
Nữ trang 10K | 16.450 | 17.850 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
SJC Buôn | – | – | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.560 |
Nguyên liệu 99.99 | 41.950 | 42.450 | 41.900 | 42.460 | 41.900 | 42.530 |
Nguyên liệu 99.9 | 41.900 | 42.400 | 41.850 | 42.410 | 41.850 | 42.480 |
Lộc Phát Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Kim Thần Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 41.950 | 42.450 | 41.950 | 42.450 |
Nữ trang 99.99 | 41.370 | 42.570 | 41.370 | 42.570 | 41.680 | 42.580 |
Nữ trang 99.9 | 41.270 | 42.470 | 41.270 | 42.470 | 41.580 | 42.480 |
Nữ trang 99 | 40.970 | 42.170 | 40.970 | 42.170 | 41.280 | 42.180 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 23.730 | 25.030 | 23.730 | 25.030 | 23.690 | 24.990 |
Nữ trang 68 (16k) | 29.100 | 30.400 | 29.100 | 30.400 | 27.690 | 28.390 |
Nữ trang 75 (18k) | 30.830 | 32.130 | 30.830 | 32.130 | 30.790 | 32.090 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 42.250 | 42.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 42.100 | 42.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 42.100 | 42.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 41.800 | 42.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 41.178 | 42.178 | |
Vàng nữ trang 75% | 30.703 | 32.103 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.588 | 24.988 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.516 | 17.916 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Nha Trang | Vàng SJC | 42.240 | 42.620 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 39.260 | 39.520 |
Cà Mau | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Bình Phước | Vàng SJC | 42.220 | 42.630 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Miền Tây | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 42.270 | 42.650 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 41.300 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 41.600 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.330 | 42.680 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 41.700 | 42.600 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 30.440 | |
Vàng 680 (16.8k) | 28.360 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 23.560 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.800 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.740 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.670 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.920 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
Loại VÀNG | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 42.160 | 42.560 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 42.150 | 42.570 |
Vàng 24K (999.9) | 41.650 | 42.450 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 41.850 | 42.450 |
(Nguồn phuquy.com.vn)
Giá vàng Ngọc Thẩm
Mã loại vàng | loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4,130,000 vnđ | 4,190,000 vnđ |
HBS | HBS | 4,160,000 vnđ | vnđ |
SJC | SJC | 4,205,000 vnđ | 4,255,000 vnđ |
SJCLe | SJC LẼ | 4,135,000 vnđ | 4,255,000 vnđ |
18K75% | 18K75% | 3,069,000 vnđ | 3,219,000 vnđ |
VT10K | VT10K | 3,069,000 vnđ | 3,219,000 vnđ |
VT14K | VT14K | 3,069,000 vnđ | 3,219,000 vnđ |
16K | 16K | 2,535,000 vnđ | 2,685,000 vnđ |
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Giá Vàng Mi Hồng
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
SJC | 4215 | 4250 |
99,9% | 4190 | 4225 |
98,5% | 4110 | 4190 |
98,0% | 4090 | 4170 |
95,0% | 3960 | 0 |
75,0% | 2830 | 3030 |
68,0% | 2530 | 2700 |
61,0% | 2430 | 2600 |
(Nguồn mihong.vn)
Giá Vàng Sinh Diễn
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
99.9 | 45.100 | 46.000 |
Nhẫn vỉ SDJ | 45.200 | 46.100 |
Bạc | 5.00 | 6.500 |
Vàng Tây | 27.000 | 31.000 |
Vàng Ý PT | 33.000 | 44.000 |
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Hà Nam là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: