CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM HƯƠNG ĐỒNG XOÀI BÌNH PHƯỚC MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Công ty TNHH vàng bạc đá quý Kim Hương
Kim Hương là một trong những tiệm vàng lớn ở Bình Phước hiện nay, chuyên cung cấp các loại trang sức vàng 24k, vàng Ta, vàng Tây, vàng 18k, 14k và 10k. Bên cạnh đó đơn vị này còn kinh doanh thêm vàng miếng SJC và các sản phẩm trang sức lớn của các thương hiệu trong nước hiện nay. Ngoài kinh doanh buôn bán vàng bạc đá quý thì đây còn là đơn vị sản xuất vàng bạc trang sức đá quý theo dây chuyền công nghệ riêng nên đưa ra thị trường nhiều mẫu trang sức đúng thị hiếu với giá cả hợp lý. Thông tin công ty:
- Địa chỉ : Số 7 Đường Võ Văn Tần, Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước
- Đ/c: Lô 1 và 2 Cụm G, trung tâm thương mại Đồng Xoài, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Đ/c: Số 60, đường số 2, khu phố Xuân Bình, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
- Điện thoại:
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 46.250 | |
PNJ | 46.100 | 47.200 | |
SJC | 47.800 | 48.600 | |
Hà Nội | PNJ | 46.100 | 47.200 |
SJC | 47.800 | 48.600 | |
Đà Nẵng | PNJ | 46.100 | 47.200 |
SJC | 47.800 | 48.600 | |
Cần Thơ | PNJ | 46.100 | 47.200 |
SJC | 47.800 | 48.600 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 46.100 | 47.200 |
Nữ trang 24K | 45.800 | 46.600 | |
Nữ trang 18K | 33.700 | 35.100 | |
Nữ trang 14K | 26.010 | 27.410 | |
Nữ trang 10K | 18.140 | 19.540 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 47.850 | 48.200 | 47.800 | 48.400 | 47.900 | 48.350 |
SJC Buôn | 47.860 | 48.190 | 47.820 | 48.380 | 47.910 | 48.340 |
Nguyên liệu 99.99 | 45.950 | 46.150 | 45.900 | 46.200 | 45.950 | 46.150 |
Nguyên liệu 99.9 | 45.900 | 46.100 | 45.850 | 46.150 | 45.900 | 46.100 |
Lộc Phát Tài | 47.850 | 48.200 | 47.800 | 48.400 | 47.900 | 48.350 |
Kim Thần Tài | 47.850 | 48.200 | 47.800 | 48.400 | 47.900 | 48.350 |
Hưng Thịnh Vượng | 46.000 | 46.750 | ||||
Nữ trang 99.99 | 45.550 | 46.550 | 45.550 | 46.550 | 45.350 | 46.550 |
Nữ trang 99.9 | 45.450 | 46.450 | 45.450 | 46.450 | 45.250 | 45.450 |
Nữ trang 99 | 44.750 | 46.100 | 44.750 | 46.100 | 44.550 | 46.100 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.260 | 15.760 | 14.260 | 15.760 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 25.350 | 27.350 | 25.350 | 27.350 | 26.000 | 27.300 |
Nữ trang 68 (16k) | 31.170 | 33.170 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 33.610 | 35.110 | 33.610 | 35.110 | 33.760 | 35.060 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 47.900 | 48.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 45.950 | 46.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 45.950 | 46.800 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 45.650 | 46.500 | |
Vàng nữ trang 99% | 44.540 | 46.040 | |
Vàng nữ trang 68% | 29.873 | 31.773 | |
Vàng nữ trang 58,3% | |||
Vàng nữ trang 41,7% | 17.642 | 19.542 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 47.900 | 48.520 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 47.900 | 48.520 |
Nha Trang | Vàng SJC | 47.890 | 48.520 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | ||
Cà Mau | Vàng SJC | 47.900 | 48.520 |
Bình Phước | Vàng SJC | 47.880 | 48.520 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 47.900 | 48.500 |
Miền Tây | Vàng SJC | 47.900 | 48.500 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 47.900 | 48.520 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 47.920 | 48.550 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 44.900 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 45.400 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 47.900 | 48.300 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 45.970 | 46.520 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 45.970 | 46.520 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 45.970 | 46.520 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 45.500 | 46.400 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | ||
Vàng 680 (16.8k) | |||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.340 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.300 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.620 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.060 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 47.900 | 48.350 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 47.700 | 48.350 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 45.800 | 46.700 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 45.700 | 46.600 |
24K | Vàng 9999 | 45.600 | 46.600 |
999 | Vàng 999 | 45.500 | 46.500 |
099 | Vàn trang sức 99 | 45.150 | 46.150 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 45.300 | 46.600 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 45.200 | 46.500 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 44.750 | 46.050 |
(Nguồn: phuquy.com.vn)
Giá vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị: Nghìn/chỉ
Mã loại vàng | loại vàng | Mua vào ( VNĐ) | Bán ra(VNĐ) |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4.585.000 | 4.640.000 |
HBS | HBS | 4.585.000 | |
SJC | SJC | 4.775.000 | 4.840.000 |
SJCLe | SJC LẼ | 4.720.000 | 4.820.000 |
18K75% | 18K75% | 3.300.000 | 3.450.000 |
VT10K | VT10K | 3.300.000 | 3.450.000 |
VT14K | VT14K | 3.300.000 | 3.450.000 |
16K | 16K | 2.666.000 | 2.816.000 |
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Giá Vàng Mi Hồng
Đơn vị: Nghìn/chỉ
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
SJC | 48.000 | 48.300 |
99,9% | 45.850 | 46.250 |
98,5% | 44.850 | 45.850 |
98,0% | 44.650 | 45.650 |
95,0% | 43.350 | 0 |
75,0% | 30.400 | 32.700 |
68,0% | 27.500 | 29.500 |
61,0% | 26.500 | 28.500 |
(Nguồn mihong.vn)
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Giá vàng ở một số tiệm vàng khác tại Đồng Xoài Bình Phước
Tiệm vàng Ông Nhã- Đ/c tiệm: 35 Đường số 2, khu phố Xuân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước
- Phone: 0271 3879 658
- Đ/c tiệm: Ấp 3, Đồng Xoài, Bình Phước
- Phone: 097 119 53 68
PNJ Bình Phước
- Đ/c tiệm: 874 Đường Phú Riềng Đỏ, P, Đồng Xoài, Bình Phước
- Phone: 0271 3865 665
Tiệm vàng Tường Vân
- Đ/c tiệm: 32 Điểu Ông, khu phố, Đồng Xoài, Bình Phước
- Phone: 0271 3879 791
Tiệm Vàng Kim Thắng
- Đ/c tiệm: Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước
- Facebook: Tiệm vàng Kim Thắng
Tiệm Vàng Phú Trình
- Đ/c tiệm: 60 Đường số 2, Khu Phố Xuân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước
- Phone: 0513879527
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm
Giá vàng hôm nay trên thị trường tăng giảm liên tục ở ngưỡng 1.700 USD/oz, với mức giá này thì không có một dự đoán nào liên quan, hiện giá vàng thế giới đang đi ngang và xoay quanh ngưỡng giá trong khi bối cảnh thị trường chứng khoán tăng mạnh và căng thẳng Mỹ – Trung ngày càng gay gắt.- Doji tăng 50 nghìn/lượng chiều mua vào và 20 nghìn ở chiều bán ra
- SJC sang nayw niêm yết giá vàng tăng 50 nghìn cả 2 chiều bao gồm mua vào và bán ra so với chiều hôm qua