Thursday, 28 Mar 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng Kim Minh Vũng Tàu hôm nay 2024. Vàng 9999, 24k, 18k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM MINH VŨNG TÀU MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Tiệm vàng Kim Minh Vũng Tàu

Là một trong những tiệm vàng uy tín đáng tin cậy trong lòng khách hàng, tiệm vàng Kim Minh luôn tạo ra nhiều mẫu mã đẹp, bắt mắt, trẻ trung nhưng không kém phần sang trọng, quý phái cho phái đẹp cũng như sự mạnh mẽ, lịch lãm của cánh mày râu. Đến với Kim Minh bạn luôn được nhân viên hướng dẫn tận tình chu đáo và giá cả lại phải chăng.

  • 📬 Đ/c: 306-308 Lê Hồng Phong, P3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu

☎️ SĐT: 0254 3857 030

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM  9999 48,050 48.600
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Hà Nội PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Đà Nẵng PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.400 49.100
Nữ trang 24K 48.000 48.800
Nữ trang 18K 35.350 36.750
Nữ trang 14K 27.300 28.700
Nữ trang 10K 19.050 20.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900
Nữ trang 99.99 4800 4890 4800 4890 4799 4889
Nữ trang 99.9 4790 4880 4790 4880 4789 4879
Nữ trang 99 4720 4845 4720 4845 4719 4844
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2673 2873 2673 2873 2737 2867
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48.550 48.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,550,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,868,000 48,168,000
Vàng nữ trang 68% 31,435,000 33,235,000
Vàng nữ trang 58,3% 25,455,000 27,850,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,639,000 20,439,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.854.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC 4.854.000 4.892.000
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.892.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.450 32.150
Vàng 585 30.100 30.950
Vàng 375 25.600 26.200
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.400  32.050
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  25.200 26.000

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,775,000 4,875,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,727,000 4,827,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng tại Vũng Tàu

Tiệm Vàng KIM MY

  • 📬 Đ/c: 8 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 090 606 17 17

Vàng Bạc Đá Quý Kim Phương

  • 📬 Đ/c: 50 Đường Nguyễn Tri Phương, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 093 859 54 59

Tiệm vàng Ngọc Xuân

  • 📬 Đ/c: 146 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 0254 3851 819

Diamond & Gold Hoàng Kim

  • 📬 Đ/c: 82 Lý Tự Trọng, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 091 689 1718 – 093 7979 277

Tiệm Vàng Kim Vân

  • 📬 Đ/c: 154 ấp Tân Lập, Phước Tỉnh, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 064. 3671 030 – 0768.943.943

Tiệm Vàng Kim Phát

  • 📬 Đ/c: 487A Trần Phú, Phường 6, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 02543 562 466

Tiệm vàng Kim Hiền

  • 📬 Đ/c: 57 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • ☎️ SDT: 02543 859 523

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Minh Vũng Tàu là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn