Thursday, 18 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá Vàng

Giá Vàng Miền Bắc hôm nay 2024 bao nhiêu 1 chỉ. Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG MIỀN BẮC NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Tập đoàn vàng bạc tại miền Bắc

Tại miền bắc có rất nhiều tập đoàn vàng bạc đá quý nổi tiếng, uy tín. Hầu như mọi tỉnh thành tại Miền Bắc đều có một  đến một vài tiệm vàng lớn như cửa hàng vàng bạc đá quý Bảo Tín Minh Châu, cửa hàng vàng bạc Kim Trang, tiệm vàng Phúc Sinh,… tại Hà Nội và một số tỉnh thành tại Miền Bắc.

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 47.500 48.950
PNJ 48.750 49.450
SJC 48.840 49.150
Hà Nội PNJ 48.750 49.450
SJC 48.840 49.150
Đà Nẵng PNJ 48.750 49.450
SJC 48.840 49.150
Cần Thơ PNJ 48.750 49.450
SJC 48.840 49.150
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.750 49.450
Nữ trang 24K 48.350 49.150
Nữ trang 18K 35.610 37.010
Nữ trang 14K 27.500 28.900
Nữ trang 10K 19.200 20.600

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4890 4913 4885 4920 4890 4913
SJC Buôn 4891 4912 4887 4920 4891 4912
Nguyên liệu 99.99 4873 4898 4870 4900 4873 4898
Nguyên liệu 99.9 4868 4893 4865 4895 4868 4893
Lộc Phát Tài 4890 4913 4885 4920 4890 4913
Kim Thần Tài 4890 4913 4885 4920 4890 4913
Hưng Thịnh Vượng 4873 4938
Nữ trang 99.99 4833 4928 4833 4928 4835 4930
Nữ trang 99.9 4823 4918 4823 4918 4825 4920
Nữ trang 99 4753 4883 4753 4883
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2695 2895 2695 2895 2761 2891
Nữ trang 68 (16k) 3315 3515 3315 3515 2718 2788
Nữ trang 75 (18k) 3566 3716 3566 3716 3583 3713

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48,830,000 49,180,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,680,000 49,280,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,680,000 49,380,000
Vàng nữ trang 99,99% 48,280,000 49,080,000
Vàng nữ trang 99% 47,294,000 48,594,000
Vàng nữ trang 68% 31,728,000 33,528,000
Vàng nữ trang 58,3%
Vàng nữ trang 41,7% 18.818.000 20,618,000
Hà Nội Vàng SJC 4.883.000 4.920.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.883.000 4.920.000
Nha Trang Vàng SJC 4.882.000 4.920.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC
Cà Mau Vàng SJC 4.883.000 4.920.000
Bình Phước Vàng SJC 4.880.000 4.921.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.883.000 4.918.000
Miền Tây Vàng SJC 4.881.000 4.920.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.883.000 4.918.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.300 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.450 32.150
Vàng 585 30.100 30.950
Vàng 375 25.600 26.200
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450 33.150
Vàng 680 (16.3k) 31.400  32.050
Vàng 585 (14k) 30.000 30.900
Vàng 37.5 (9k) 25.200 26.000

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,775,000 4,875,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,727,000 4,827,000

 

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Các tiệm vàng tại miền Bắc

Tại Hà Nội

Tiệm vàng Huy Thành

  • 📬 Đ/c:  10 Đội Cẩn, Ba Đình, Hà Nội
  • ☎️ SĐT: 02 437 220 777

Tiệm vàng Chiến Minh

  • 📬 Đ/c:  119 Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • ☎️ SĐT: 02 437 950 755

Tiệm Vàng Bạc Quốc Trinh

  • 📬 Đ/c:  27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • ☎️ SĐT: 02 438 268 856

Tiệm Vàng Trọng Đức

  • 📬 Đ/c:  54 Đ. Láng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội
  • ☎️ SĐT: 02 422 421 012

Tiệm vàng Hồng Phát

  • 📬 Đ/c:  21 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • ☎️ SĐT: 02 438 268 339

Tiệm Vàng Ngọc Lan

  • 📬 Đ/c:  50 Cầu Gỗ, Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 02 438 244 742

Tại Bắc Ninh

Tiệm vàng Sơn Hà

  • 📬 Đ/c:  257 Ngô Gia Tự, Kinh Bắc, Bắc Ninh, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 02 223 875 877

Tiệm Vàng Sinh Diễn

  • 📬 Đ/c:  466 Ngô Gia Tự, P.Tiền An, Bắc Ninh, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 02 226 279 999

Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Long Thịnh

  • 📬 Đ/c:  584 Đường Ngô Gia Tự, P.Tiền An, Bắc Ninh, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 02 223 811 657

Tại Hải Phòng

Tiệm vàng Mạnh Hùng

  • 📬 Đ/c:  49 Cầu Đất, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 0912 306 290

Cửa hàng vàng bạc đá quý Sơn Hải

  • 📬 Đ/c:  98 Quang Trung, Phan Bội Châu, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 0902 219 900

Tại Bắc Giang

Tiệm vàng Tuấn Vinh

  • 📬 Đ/c:  115 Quang Trung, Phường Trần Phú, Bắc Giang, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 0903 213 591

Cửa hàng Vàng bạc Hương Chi

  • 📬 Đ/c:  2 Ngô Gia Tự, Phường Trần Phú, Bắc Giang, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 02043 859 888

Cửa hàng vàng bạc Toàn Thắng

  • 📬 Đ/c:  11 Quang Trung, Phường Trần Phú, Bắc Giang, Việt Nam
  • ☎️ SĐT: 0916 755 689

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Miền Bắc  là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Một số bài viết bạn tham khảo thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn