Wednesday, 24 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng 9999 Phúc Thành Nam Định hôm nay 2024. Vàng 24k, 18k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG PHÚC THÀNH NAM ĐỊNH MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Công ty TNHH vàng bạc Phúc Thành

Tại Nam Định ai đi mua vàng thì luôn nghĩ tới vàng bạc Phúc Thành bởi chất lượng cũng như sự uy tín của công ty. Tại Phúc Thành bạn có nhiều lựa chọn với mẫu mã sang trọng, hấp dẫn đồng thời còn trẻ trung, năng động phù hợp với mọi lứa tuổi từ thiếu nữ đến trung niên hoặc người cao tuổi thích trang sức, và có cả từ phái đẹp đến các cánh mày râu.

  • Tên công ty: Công ty TNHH vàng bạc Phúc Thành
  • 📬 Đ/c: 180, Trần Hưng Đạo, P. Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, T. Nam Định
  • ☎️ SDT: 0228 3849 668

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 48.050 48.600
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Hà Nội PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Đà Nẵng PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.400 49.100
Nữ trang 24K 48.000 48.800
Nữ trang 18K 35.350 36.750
Nữ trang 14K 27.300 28.700
Nữ trang 10K 19.050 20.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900
Nữ trang 99.99 4800 4890 4800 4890 4799 4889
Nữ trang 99.9 4790 4880 4790 4880 4789 4879
Nữ trang 99 4720 4845 4720 4845 4719 4844
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2673 2873 2673 2873 2737 2867
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48.550 48.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,550,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,868,000 48,168,000
Vàng nữ trang 68% 31,435,000 33,235,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,639,000 20,439,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.854.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  4.854.000  4.892.000
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.892.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.350  32.150
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

Một số tiệm vàng khác ở Nam Định

Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Đại Phát Vượng

  • 📬 Đ/c:  146 Phố Trần Hưng Đạo, Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 849 364

Tiệm Vàng – Bạc Long Hiền

  • 📬 Đ/c:  321 Văn Cao, Văn Miếu, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0915 450 864

Cửa Hàng Vàng Bạc Tú Uyên

  • 📬 Đ/c:  44 Hà Huy Tập, Cửa Bắc, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 865 656

Tiệm Vàng Bạc Thành Vượng

  • 📬 Đ/c:  269 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 849 923

Tiệm Vàng Bích Hướng

  • 📬 Đ/c:  355 Hoàng Văn Thụ, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 848 459

Tiệm Vàng Bạc Hương Thanh

  • 📬 Đ/c:  106 Hưng Yên, Lộc Vượng, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0912 412 590

Tiệm Vàng Long Hiền

  • 📬 Đ/c:  184 Điện Biên, Lộc Hoà, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0915 450 864

Tiệm vàng bạc đá quý Hải Hạnh

  • 📬 Đ/c:  204 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 838 676

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Quý Hà Thành

  • 📬 Đ/c:  52 Mạc Thị Bưởi, Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 843 777

Tiệm Vàng Bạc Chí Anh

  • 📬 Đ/c:  156, Hưng Yên, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định,
  • ☎️ SDT: 0855 801 888

Vàng trang sức Vạn Lợi

  • 📬 Đ/c:  145 Hàng Tiện, Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0968 079 788

Vàng bạc Mai Hương

  • 📬 Đ/c:  Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,

Tiệm Vàng Bạc Tín Tâm Minh

  • 📬 Đ/c:  Km 5, Quốc Lộ 10, Xã Lộc An, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
  • ☎️ SDT: 0915 963 836

PNJ 52 Quang Trung – Nam Định

  • 📬 Đ/c:  52 Quang Trung, P, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 636 555

Vàng Bạc Linh Vượng

  • 📬 Đ/c:  300 Điện Biên, Lộc Hoà, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0843 459 999

Hiệu vàng Lan Anh

  • 📬 Đ/c:  389 Hàn Thuyên, Trần Tế Xương, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 649 634

Tiệm vàng Bảo Chung

  • 📬 Đ/c:  Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định,
  • ☎️ SDT: 0942 386 333

Tiệm Vàng Bạc Đá Quý Hồng Ngọc

  • 📬 Đ/c: 190 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định,
  • ☎️ SDT: 02283 849 952

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hà Quân

  • 📬 Đ/c: 120 Trần Đăng Ninh, Phường Cửa Bắc, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
  • ☎️ SDT: 0983 374 616

Tiệm Vàng Chí Thành

  • 📬 Đ/c: 27 Cửa Trường, Ngô Quyền, TP. Nam Định, Nam Định,
  • ☎️ SDT: 02283 835 881

Tiệm Vàng Bạc Đức Tân

  • 📬 Đ/c: 21 Nguyễn Du, Tp. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 849 979

Tiệm Vàng Thuận Thành

  • 📬 Đ/c: 12 Văn Cao, Văn Miếu, Tp. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 666 188

Tiệm Vàng Bạc Đức Lân

  • 📬 Đ/c: 214 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 741 250

Tiệm Vàng Bạc Minh Khiêm

  • 📬 Đ/c: 234 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,
  • ☎️ SDT: 02283 848 281

Tiệm Vàng Cường Tình

  • 📬 Đ/c: 25 Văn Cao, Văn Miếu, Tp. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 0984 449 834

Tiệm Vàng Bạc Lan Linh

  • 📬 Đ/c: 389 Hàn Thuyên, Trần Tế Xương, TP. Nam Định, Nam Định
  • ☎️ SDT: 02283 649 634

Tiệm Vàng Minh Thư

  • 📬 Đ/c: 210 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,
  • ☎️ SDT: 02283 842 385

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Phúc Thành Nam Định là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn