CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 96, 97, 98 QUẢNG NAM MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Vàng 96, 97, 98 Quảng Nam
Vàng 96 có nghĩa là tỷ lệ kim loại vàng là 96% và 4% còn lại là hợp kim khác. Tương tự vàng 97 thì có 97% là vàng còn 3 % là hợp kim khác, vàng 98 thì có 98% kim loại vàng và 2% hợp kim khác. Thông thường các loại vàng này thường dùng để tích trữ chứ ít làm trang sức.
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.050 | 48.600 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.000 | 48.800 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.300 | 28.700 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,550,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,868,000 | 48,168,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,435,000 | 33,235,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.892.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.350 | 32.150 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Một số tiệm vàng tại Quảng Nam
Doanh nghiệp vàng bạc Lộc Tài
- 📬 Đ/c: 529 Phan Châu Trinh, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 851 279
Tiệm Vàng Kim Dung
- 📬 Đ/c: ĐT607, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 843 317
Cửa hàng vàng Kim Hồng Phúc
- 📬 Đ/c: Hoàng Diệu, Old Town, Tp. Hội An, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 914 809
Tiệm Vàng Hoàn Thạch
- 📬 Đ/c: 82 Trần Nhân Tông, TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam
- ☎️ SDT: 02353 867 343
Chi nhánh SJC Quảng Nam
- 📬 Đ/c: 435 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam
- ☎️ SDT: 02353 831 779
Hiệu vàng Kim Dũng 2
- 📬 Đ/c: KCN Điện Nam – Điện Ngọc, Điện Nam Bắc, Điện Bàn, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 944 444
Hiệu Vàng Nghĩa Tín
- 📬 Đ/c: 448 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam,
Tiệm Vàng Kim Hữu Huệ
- 📬 Đ/c: Hoàng Diệu, Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02352 222 557
Hiệu Vàng Lê Hoa
- 📬 Đ/c: 100 Trần Nhân Tông, TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 867 252
DNTN-HIỆU VÀNG KIM SƠN HÀ
- 📬 Đ/c: 542 Hùng Vương, TT. Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 727 405
Hiệu Vàng Đường
- 📬 Đ/c: 59 Đỗ Quang, TT. ĐôngPhú, Quế Sơn, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 885 168
Hiệu Vàng Phú Tài
- 📬 Đ/c: Phường Phước Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam,
Tiệm Vàng Ngọc Thành
- 📬 Đ/c: ĐT610, TT. Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
Hiệu vàng Kim Thoa
- 📬 Đ/c: 18 Huỳnh Ngọc Huệ, TT. ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 865 678
Tiệm Vàng Ngọc Tín
- 📬 Đ/c: 154 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Tp. Tam Kỳ, Quảng Nam,
- ☎️ SDT: 02353 851 563
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng 96. 97. 98 tại Quảng Nam là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: