Wednesday, 24 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng Yên Bái hôm nay 2024. Vàng 9999 24k, 18k, 14k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI YÊN BÁI MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Giá vàng tại Yên Bái ngày hôm nay 2023

Giá vàng tại Yên Bái hôm nay bao nhiêu 1 chỉ? Giá vàng 24k, vàng tây 18k, 14k,… bao nhiêu 1 chỉ, 1 lượng tại Yên Bái? Và sau đây Vangbac24h.vn sẽ cập nhật bảng giá vàng chung của cả nước ngày hôm nay để quý khách tham khảo.

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 48.150 48.700
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.650 48.900
Hà Nội PNJ 48.400 49.100
SJC 48.700 48.950
Đà Nẵng PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.450 49.150
SJC  48.630 48.880
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.400 49.100
Nữ trang 24K 48.150 48.850
Nữ trang 18K 35.350 36.750
Nữ trang 14K 27.250 28.650
Nữ trang 10K 19.050 20.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900
Nữ trang 99.99 4800 4890 4800 4890 4799 4889
Nữ trang 99.9 4790 4880 4790 4880 4789 4879
Nữ trang 99 4720 4845 4720 4845 4719 4844
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2673 2873 2673 2873 2737 2867
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48.550 48.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,500,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,865,000 48,160,000
Vàng nữ trang 68% 31,450,000 33,250,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,639,000 20,439,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  4.854.000  4.892.000
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.854.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.854.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.350  32.150
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng nổi tiếng tại tỉnh Yên Bái

Cửa Hàng Vàng Bạc Hùng Tâm

  • 📬 Đ/c: 648, Đường Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 02163 855 349

Vàng Hải Nga

  • 📬 Đ/c: 400, đường Nguyễn Thái Học, P.Hồng Hà, Tp Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 02163 862 418

Đại Lý Bảo Tín Minh Châu DNVB Hưng Thịnh

  • 📬 Đ/c: SN 625, Đường Điện Biên QL37, P.Minh Tân, Tp Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 0904 595 899

Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý Doji

  • 📬 Đ/c: 71 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 02163 893 545

Tiệm Vàng Bạc Đá Quý Thu Thu

  • 📬 Đ/c: 138 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Tp. Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 02163 852 666

PNJ YÊN BÁI

  • 📬 Đ/c: Số 695 Đ. Điện Biên, phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 02163 856 655

Doanh Nghiệp Vàng Bạc Thủy Loan

  • 📬 Đ/c: 70 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0372 825 558

Tiệm Vàng Bạc Nhật Lệ

  • 📬 Đ/c: 67 Tuệ Tĩnh, TT. Mậu A, Văn Yên, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 0912 850 669
Tiệm Vàng Tự Hoàng
  • 📬 Đ/c: 872 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0915 929 838

Tiệm Vàng Linh Hải

  • 📬 Đ/c: 598 Đ. Điện Biên, P.Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0902 283 179

Tiệm Vàng Bạc Hương Thịnh

  • 📬 Đ/c: 843 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0904 595 899

Tiệm Vàng Bạc Trí Dũng

  • 📬 Đ/c: 362 Đ. Điện Biên, P.Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0972 094 459

Tiệm Vàng Bạc Chinh Trang

  • 📬 Đ/c: 135 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0973 431 136

Tiệm Vàng Duy Hòa

  • 📬 Đ/c: 114 Hoàng Hoa Thám, P.Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0912 511 040

Tiệm Vàng Minh Hiếu

  • 📬 Đ/c: 18 Kim Đồng, P.Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 0915 568 233

Tiệm Vàng Ngọc Sơn

  • 📬 Đ/c: 378 Đ. Điện Biên, P.Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 0972 989 489

Tiệm Vàng Thoan Nhung

  • 📬 Đ/c: 148 Hoàng Hoa Thám, P.Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0912 287 933

Tiệm Vàng Bạc Mạnh Lan

  • 📬 Đ/c: 31 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,

Tiệm Vàng Giang Long

  • 📬 Đ/c: Ngô Minh Loan, Hợp Minh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0978 851 117

Tiệm Vàng Dũng Huệ

  • 📬 Đ/c: 154 Đ. Điện Biên, P.Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái
  • ☎️ SDT: 0982 486 099

Tiệm Vàng Duy Hiển

  • 📬 Đ/c: Lý Thường Kiệt, P.Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 02166 555 681

Tiệm Vàng Bạc Kim Liên

  • 📬 Đ/c: 17 Lý Thường Kiệt, P.Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Yên Bái,
  • ☎️ SDT: 0947 088 857

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Yên Bái là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn