Giá vàng tại thành phố Sa Đéc tỉnh đồng tháp 2024 hôm nay
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI THÀNH PHỐ SA ĐÉC TỈNH ĐỒNG THÁP MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY. Bảng giá vàng…
Cập nhật giá vàng trong nước mới nhất ngày hôm nay 2023. Giá vàng sjc, doji, pnj, phú quý, bảo tín minh châu, mi hồng,…
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 66,600,000 | 67,600,000 | ||
SJC 5c | 66,600,000 | 67,620,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,600,000 | 67,630,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,600,000 | 54,600,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,600,000 | 54,700,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 53,400,000 | 54,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 52,363,000 | 53,663,000 | ||
Nữ Trang 68% | 35,010,000 | 37,010,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 20,754,000 | 22,754,000 |
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53,700 ,000 | 54,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 53,200 ,000 | 54,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 39,250 ,000 | 40,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 30,340 ,000 | 31,740 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 21,210 ,000 | 22,610 ,000 |
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,850,000 | 53,350,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 52,800,000 | 53,300,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 66,500,000 | 67,400,000 |
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 6,660,000 | 6,760,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,610,000 | 6,750,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 5,251,950 | 5,360,850 |
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 | 53,350 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 | 53,300 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 | 67,400 |
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Kéo xuống dưới để xem giá vàng thương hiệu, giá vàng các tiệm vàng tại các tỉnh thành trong cả nước. Cập nhật liên tục mới nhất ngày hôm nay 2023
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI THÀNH PHỐ SA ĐÉC TỈNH ĐỒNG THÁP MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY. Bảng giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng Kim Phát hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng 9999 ,…
Xem ngay thông tin giá vàng 24k tại Vũng Tàu hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng 18k tại Vũng Tàu hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng tiệm vàng Ngọc Tuyết Rạch Giá hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác…
Xem ngay thông tin giá vàng Trương Liêm Châu Đốc hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng SJC Long Xuyên An Giang hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá…