CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 24k 18k BÌNH THUẬN MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Vàng 9999, vàng 24k, vàng 18k là vàng gì?
Vàng 9999 hay còn gọi là vàng 24k, là vàng có hàm lượng vàng cao nhất, tới 99,99% là vàng nguyên chất còn lại là các hợp kim khác. Vàng 9999 là nói tới hàm lượng vàng trong đó còn vàng 24k là nói tới đơn vị kara của nó. Vàng có số tuổi cao nhất, 10 tuổi.
Vàng 18k là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chỉ chiếm 75% còn 25% là hợp kim khác, hay còn có tên gọi khác là vàng 7 tuổi rưỡi
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng tại Bình Thuận
Tiệm Vàng Sĩ Linh
- 📬 Đ/c: 11 Ngô Sĩ Liên, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523820506
Tiệm Vàng Kim Hoa
- 📬 Đ/c: 135 Lý Thường Kiệt, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523816818
Tiệm Vàng Kim Phượng
- 📬 Đ/c: 70 Nguyễn Huệ, p, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523816838
Tiệm Vàng Thái Lợi
- 📬 Đ/c: Kios 13 Lê Văn Phấn, Phú Thuỷ, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84918442037
Cửa Hàng Vàng Bạc Đức Bình
- 📬 Đ/c: 98, Đường Thủ Khoa Huân, Phú Thuỷ, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84986004433
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Nữ
- 📬 Đ/c: Chợ Phú Long, Thị Trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523866016
Tiệm Vàng Kim Huân
- 📬 Đ/c: 64 Nguyễn Huệ, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523818456
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Huy Hoàng
- 📬 Đ/c: Chợ Phú Hội, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523864708
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Lâm Sang
- 📬 Đ/c: Quầy 126 -144, Lầu Khu A – Vàng, Chợ Phan Thiết, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84948535828
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Liên – Ma Lâm
- 📬 Đ/c: 67, Quốc Lộ 28, Tổ 1, Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84914103755
Tiệm Vàng Triết
- 📬 Đ/c: Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận,
Tiệm Vàng Minh Vy
- 📬 Đ/c: 363/1 Huỳnh Thúc Kháng, Mũi Né, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
Hiệu Vàng Kim Minh Cường
- 📬 Đ/c: 303 Nguyễn Huệ, TT. Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523878819
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Bảo
- 📬 Đ/c: 197, Thống Nhất, Thị Trấn Phan Rí, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84919009736
Doanh Nghiệp TN Tiệm Vàng Kim Ngân Hùng Liễu
- 📬 Đ/c: Chợ Bàu Ốc, Bắc Bình, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523863352
Tiệm Vàng Xuân Vinh
- 📬 Đ/c: 123 Võ Thị Sáu, Hưng Long, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523822558
Tiệm Vàng Hoàng Kim
- 📬 Đ/c: 227 Nguyễn Tất Thành, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523860178
Tiệm Vàng Kim Anh Phan Thiết
- 📬 Đ/c: Kios 46 Ngô Sĩ Liên, Đức Nghĩa, chợ lớn, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84938186277
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Mỹ Hưng
- 📬 Đ/c: 341A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Tp Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523847204
Tiệm Vàng Luân Toàn
- 📬 Đ/c: 57 Nguyễn Minh Châu, Mũi Né, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523848021
Tiệm Vàng Luân Toàn
- 📬 Đ/c: 57 Nguyễn Minh Châu, Mũi Né, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523848021
Tiệm Vàng Tâm Thành
- 📬 Đ/c: 329 Nguyễn Tất Thành, Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84909589892
Tiệm Vàng Kim Phúc
- 📬 Đ/c: 264 Ba Mươi Tháng Tư, Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523883332
Tiệm Vàng Kim Phương
- 📬 Đ/c: 10 Hai Bà Trưng, Phường Phước Hội, Hàm Tân, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523843821
Doanh Nghiệp TN Tiệm Vàng Kim Ngọc Quý Tân Hà
- 📬 Đ/c: Thôn Đông Hòa, Hàm Tân, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523876552
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Đá Quý Kim Chi Khánh
- 📬 Đ/c: Xã Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842513751092
Tiệm Vàng Kim Anh
- 📬 Đ/c: Chợ Phan Thiết, 85 Lý Thường Kiệt, kios 46 Ngô Sĩ Liên, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523817022
Tiệm vàng Tèo Kim Trúc
- 📬 Đ/c: 31 Ngô Sĩ Liên, Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84783402626
Hiệu Vàng Võ Lực – Vĩnh Phúc
- 📬 Đ/c: 62 Trần Hưng Đạo, Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523818618
Tiệm vàng Ngọc Ẩn
- 📬 Đ/c: 345 đường 3 Tháng 2, Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523883306
Tiệm Vàng Kim Uyên Thảo
- 📬 Đ/c: Cách Mạng Tháng Tám, Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84989068686
Tiệm Vàng Nhật Anh
- 📬 Đ/c: Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84918331212
Tiệm vàng Kim Long Bình
- 📬 Đ/c: Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +84919425637
Tiệm Vàng Hồng Bền
- 📬 Đ/c: QL1A, Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận,
- ☎️ SDT: +842523873387
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Bình Thuận là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: