Tuesday, 16 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng 9999 24k 18k tại Sóc Trăng hôm nay 2024

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 24k 18k SÓC TRĂNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Vàng 9999, vàng 24k, vàng 18k là vàng gì?

Vàng 9999 hay còn gọi là vàng 24k, là vàng có hàm lượng vàng cao nhất, tới 99,99% là vàng nguyên chất còn lại là các hợp kim khác. Vàng 9999 là nói tới hàm lượng vàng trong đó còn vàng 24k là nói tới đơn vị kara của nó. Vàng có số tuổi cao nhất, 10 tuổi.

Vàng 18k là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chỉ chiếm 75% còn 25% là hợp kim khác, hay còn có tên gọi khác là vàng 7 tuổi rưỡi

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 51.250 51.800
PNJ 51.400 52.100
SJC 51.750 51.950
Hà Nội PNJ 51.350 52.050
SJC 51.750 52.000
Đà Nẵng PNJ 51.450 52.950
SJC  51.630 52.880
Cần Thơ PNJ 51.450 52.150
SJC  51.750 51.980
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 51.350 51.950
Nữ trang 24K 51.150 51.850
Nữ trang 18K 35.400 36.800
Nữ trang 14K 27.250 28.650
Nữ trang 10K 19.150 20.550

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 5165 5180 5163 5190 5165 5185
SJC Buôn 5166 5179 5163 5190 5166 5184
Nguyên liệu 99.99 5140 5160 5138 5161 5138 5160
Nguyên liệu 99.9 5135 5155 5133 5156 5133 5155
Lộc Phát Tài 5165 5180 5163 5190 5165 4515
Kim Thần Tài 5165 5180 5163 5190 5165 5185
Hưng Thịnh Vượng 5140 5200
Nữ trang 99.99 4750 4880 4870 4890 4799 4880
Nữ trang 99.9 4730 4850 4780 4870 4780 4875
Nữ trang 99 4700 4835 4720 4835 4725 4845
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2675 2875 2675 2875 2740 2870
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 51,550,000 52,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 51,550,000 51,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 51,500,000 51,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 50,900,000 51,650,000
Vàng nữ trang 99% 49,870,000 50,175,000
Vàng nữ trang 68% 31,450,000 33,250,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,643,000 20,443,000
Hà Nội Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Đà Nẵng Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Nha Trang Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  5.154.000  5.192.000
Cà Mau Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Bình Phước Vàng SJC 5.154.000 5.193.000
Biên Hòa Vàng SJC 5.155.000 5.190.000
Miền Tây Vàng SJC 5.153.000 5.193.000
Long Xuyên Vàng SJC 5.154.000 5.190.000
Đà Lạt Vàng SJC 5.156.000 5.194.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.385 48.945
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.400  32.250
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng tại Sóc Trăng

Tiệm vàng Ánh Sáng

  • 📬 Đ/c: 243 Nguyễn Huệ, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993825372

Tiệm vàng Thanh Tâm

  • 📬 Đ/c: 49 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993820946

Tiệm Vàng Ngọc Lợi

  • 📬 Đ/c: 03 Phan Chu Trinh, khóm 01, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993822749

Tiệm vàng Vĩnh Hưng

  • 📬 Đ/c: 36 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821937

Tiệm Vàng Gia Hào

  • 📬 Đ/c: 143 Phú Lợi, Phường 2, Sóc Trăng,

Tiệm Vàng Kim Châu

  • 📬 Đ/c: 4, Đường Ngô Quyền, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993822205

Cửa Hàng Vàng Tú Mai

  • 📬 Đ/c: 269 Nguyễn Huệ, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821693

Cửa Hàng Vàng Công Thành

  • 📬 Đ/c: 448, Đường Nguyễn Huệ, Phường 9, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821965

PNJ 25 HAI BÀ TRƯNG – SÓC TRĂNG

  • 📬 Đ/c: 25 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993816888

Tiệm vàng Khang Phú

  • 📬 Đ/c: Tân Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng,

Tiệm Vàng Hiền Đỉnh

  • 📬 Đ/c: 35 Đường Dã Tượng, Phường 6, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993623995

Tiệm Vàng Minh Dũng

  • 📬 Đ/c: 9 Phan Chu Trinh, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821592

Tiệm Vàng Kim Hưng

  • 📬 Đ/c: 19 Hoàng Diệu, Phường 1, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993822431

Tiệm Vàng Tuấn Giàu

  • 📬 Đ/c: 354 QL1A, Thị Trấn Châu Thành, Châu Thành, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993835233

Tiệm Vàng Vinh Hưng

  • 📬 Đ/c: 54 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993822395

Tiệm Vàng Tuyết Vũ

  • 📬 Đ/c: 60 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993822704

Tiệm Vàng Bạc Tâm

  • 📬 Đ/c: 11 Hoàng Diệu, Phường 1, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821968

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Trang

  • 📬 Đ/c: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 1, Sóc Trăng,

Tiệm Vàng Phước Lộc

  • 📬 Đ/c: 127 Hai Bà Trưng, Phường 1, Tp. Sóc Trăng, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821790

PNJ Coop Sóc Trăng

  • 📬 Đ/c: Co.opMart Sóc Trăng, 6 Hùng Vương, Phường 6, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993640979

PNJ 139 Trần Hưng Đạo

  • 📬 Đ/c: 139 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993999998

Tiệm Vàng Kim Toan

  • 📬 Đ/c: 261 Nguyễn Huệ, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993821162

Tiệm Vàng Đức Châu

  • 📬 Đ/c: 14 Hai Bà Trưng, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993828333

Tiệm Vàng Minh Châu 4

  • 📬 Đ/c: 37 Nguyễn Hùng Phước, Phường 1, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993616911

Doanh Nghiệp Tư Nhân- Vàng Nữ Trang TUYẾT MỸ

  • 📬 Đ/c: Ấp Khu I, Xã, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +84913688611

DNTN Vàng Bạc Vĩnh Tiến

  • 📬 Đ/c: đường Ung Công Uẩn, TT. Kế Sách, Kế Sách, Sóc Trăng,
  • ☎️ SDT: +842993856308

Xem đầy đủ: Giá vàng Hôm Nay tại Sóc Trăng

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Sóc Trăng là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn