CẬP NHẬT GIÁ VÀNG ĐỒNG NAI MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Giá vàng tại Đồng Nai ngày hôm nay bao nhiêu 2023
Giá vàng tại Đồng Nai hôm nay bao nhiêu 1 chỉ? Giá vàng 24k, vàng tây 18k, 14k,… bao nhiêu 1 chỉ, 1 lượng tại Đồng Nai? Và sau đây Vangbac24h.vn sẽ cập nhật bảng giá vàng chung của cả nước ngày hôm nay để quý khách tham khảo.
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.250 | 48.800 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.750 | 48.950 | |
Hà Nội | PNJ | 48.350 | 49.050 |
SJC | 48.750 | 49.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.450 | 49.150 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.450 | 49.150 |
SJC | 48.750 | 48.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.350 | 49.050 |
Nữ trang 24K | 48.150 | 48.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng tại Đồng Nai
Tiệm Vàng Ngọc Hoàng
- 📬 Đ/c: 288 QL1A, Tân Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513981515
Tiệm vàng Quốc Bảo Lâm
- 📬 Đ/c: 56/12, Phạm Văn Thuận, P. Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513811118
Tiệm vàng Kim Khánh(Biên Hoà)
- 📬 Đ/c: 213 Cách Mạng Tháng Tám, Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513941612
Tiệm Vàng Ý Ngọc
- 📬 Đ/c: 172 Nguyễn Ái Quốc, Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513881108
Tiệm Vàng Quốc Bảo 2
- 📬 Đ/c: 18 Đường Đồng Khởi, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
- ☎️ SDT: +842513898181
Tiệm Vàng Hoàng Anh AB
- 📬 Đ/c: 2 Nguyễn Ái Quốc, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842518870732
Tiệm Vàng Ngọc Ánh
- 📬 Đ/c: 15 Nguyễn Thị Giang, KP 1, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
Tiệm vàng Bảo Tín
- 📬 Đ/c: 93 Phạm Văn Thuận, Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513813108
Tiệm Vàng Kim Tâm
- 📬 Đ/c: 1731 Lý Thái Tổ, Phú Thạnh, Nhơn Trạch, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513581322
Tiệm Vàng Lực Ngọc Thanh
- 📬 Đ/c: 353 Phạm Văn Thuận, Tam Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513686885
Tiệm Vàng Kim Bích Cương
- 📬 Đ/c: 10 Đường Đồng Khởi, Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
- ☎️ SDT: +84833338399
Tiệm Vàng Kim Phụng
- 📬 Đ/c: Đường Bùi Hữu Nghĩa, Bửu Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
Tiệm Vàng Kim Mai
- 📬 Đ/c: Đường Bùi Hữu Nghĩa, Tân Vân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513859384
Tiệm Vàng Kim Hoàng
- 📬 Đ/c: 1/1, QL20, Gia Tân 3, Thống Nhất, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513867142
Tiệm Vàng Kim Tuấn
- 📬 Đ/c: 175 Cách Mạng Tháng Tám, Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513846690
Tiệm Vàng Kim Hải
- 📬 Đ/c: 364 Nguyễn Ái Quốc, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513822964
Tiệm Vàng Kim Kim Thanh
- 📬 Đ/c: Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai,
Tiệm Vàng HUYỀN LƯU
- 📬 Đ/c: Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84973844108
Tiệm Vàng Quốc Bảo Sơn
- 📬 Đ/c: 94 Phạm Văn Thuận, Tam Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513915050
Tiệm Vàng Cẩm Dự
- 📬 Đ/c: Khu 4, Ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84975573363
Tiệm Vàng Mỹ Ngọc
- 📬 Đ/c: 506 Lê Duẩn, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513844111
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Đồng Nai là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: