Saturday, 20 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay 2024. 9999, 24k, 18k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG HOA KIM NGUYÊN ĐÀ NẴNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Tiệm vàng Hoa Kim Nguyên tại Đà Nẵng

Hoa Kim Nguyên là một trong những tiệm vàng nổi tiếng tại Đà Nẵng. Hiện nay, Hoa Kim Nguyên luôn nổ lực để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ vàng 24k, vàng ta, vàng tây, vàng 18k, vàng 14k, 10k. Hoa Kim Nguyên luôn đưa chất lượng và sự uy tín, lòng tin của khách hàng lên hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh của cửa hàng.

    • 📬 Đ/c: 270 Ông Ích Khiêm, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng
    • ☎️ SDT: 0236 3823 544

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 48.050 48.600
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Hà Nội PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Đà Nẵng PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.400 49.100
Nữ trang 24K 48.000 48.800
Nữ trang 18K 35.350 36.750
Nữ trang 14K 27.300 28.700
Nữ trang 10K 19.050 20.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900
Nữ trang 99.99 4800 4890 4800 4890 4799 4889
Nữ trang 99.9 4790 4880 4790 4880 4789 4879
Nữ trang 99 4720 4845 4720 4845 4719 4844
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2673 2873 2673 2873 2737 2867
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48.550 48.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,550,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,868,000 48,168,000
Vàng nữ trang 68% 31,435,000 33,235,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,639,000 20,439,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.854.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  4.854.000  4.892.000
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.892.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.350  32.150
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng ở Đà Nẵng

Tiệm vàng Ngọc Thịnh

  • 📬 Đ/c: 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 823 193

Tiệm Vàng Huy Thanh

  • 📬 Đ/c: 204 Nguyễn Văn Linh, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng

Cửa Hàng Vàng Bạc PNJ

  • 📬 Đ/c: 77 Đường Phan Chu Trinh, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 821 317

Tiệm vàng Tâm Thịnh 1

  • 📬 Đ/c: 121 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng

Công ty CP Vàng bạc Đá quý SJC Đà Nẵng

  • 📬 Đ/c: 172 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 837 517

Hạnh Hòa Jewelry & Diamond

  • 📬 Đ/c: 137 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 849 955

Cửa Hàng Vàng – Nữ Trang Phú Cường Hạnh

  • 📬 Đ/c: 246 Ông Ích Khiêm, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 690 469

Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI

  • 📬 Đ/c: 74 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 849 066

Hiệu Vàng Hạnh Dung

  • 📬 Đ/c: 304 Ông Ích Khiêm, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 2363 583 015

Tiệm Vàng Hoa Kim Thành

  • 📬 Đ/c: 304 Hùng Vương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 2363 829 646

Hiệu vàng Thanh Toàn

  • 📬 Đ/c: 260 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 689 495

Tiệm Vàng Phúc Huy

  • 📬 Đ/c: 350 Ông Ích Khiêm, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 821 593

Hiệu vàng Kim Mai

  • 📬 Đ/c: 223 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 823 932

Tiệm Vàng Phia Vân

  • 📬 Đ/c: 326 Hùng Vương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 823 226

Tiệm Vàng Kim Thi

  • 📬 Đ/c: 326 Ông Ích Khiêm, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 689 495

Tiệm Vàng Trữ

  • 📬 Đ/c: 151 Đường Ông Ích Đường, Khuêõ Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 846 195

Hiệu vàng Phúc Hội

  • 📬 Đ/c: 248 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 823 299

Tiệm Vàng Phúc Thịnh

  • 📬 Đ/c: 256, Hùng Vương, Phường Hải Châu 2, Đà Nẵng, Việt Nam
  • ☎️ SDT: 02363 824 964

Tiệm vàng Phú Lộc

  • 📬 Đ/c: 350 Ngũ Hành Sơn, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 2362 217 787

Hiệu Vàng Ngọc Diệp

  • 📬 Đ/c: 94 Lý Thái Tổ, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 02363 712 229

Hiệu Vàng Thịnh Nguyên

  • 📬 Đ/c:  1 Triệu Việt Vương, An Hải Trung, Sơn Trà, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 2363 946 452

Hiệu vàng Khải Hoàn

  • 📬 Đ/c:  19 Phó Đức Chính, Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng, Việt Nam
  • ☎️ SDT: 02363 831 318

Thế Giới Kim Cương

  • 📬 Đ/c:  74 Bạch Đằng, P, TP, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 1800 779 999

Hiệu vàng Thanh Thanh Sơn

  • 📬 Đ/c:  77 Nguyễn Văn Thoại, An Hải Đông, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
  • ☎️ SDT: 0918 588 576

Hiệu Vàng Ngọc Mai

  • 📬 Đ/c:  541 Điện Biên Phủ, Thanh Khê Đông, Thanh Khê, Đà Nẵng

Huy Thanh Jewelry

    • 📬 Đ/c:  467 Điện Biên Phủ, Thanh Khê Đông, Thanh Khê, Đà Nẵng
    • ☎️ SDT: 02363 746 068

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn