Tuesday, 16 Apr 2024
Giá vàng các tỉnh thành Tỷ giá

Giá vàng hôm nay tại Huế: 9999 24k pnj sjc doji phú quý

BẢNG GIÁ VÀNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY TẠI HUẾ. Bảng giá vàng pnj, sjc, bảo tín minh, doji, … bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 14k, 10k,,….

BẢNG GIÁ VÀNG HÔM NAY TẠI HUẾ 2023

Bảng giá vàng SJC

Giá Vàng SJC
Loại vàngMuaBán
SJC 1L, 10L66,600,00067,600,000
SJC 5c66,600,00067,620,000
SJC 2c, 1C, 5 phân66,600,00067,630,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ53,600,00054,600,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ53,600,00054,700,000
Nữ Trang 99.99%53,400,00054,200,000
Nữ Trang 99%52,363,00053,663,000
Nữ Trang 68%35,010,00037,010,000
Nữ Trang 41.7%20,754,00022,754,000

Bảng giá vàng PNJ

Giá Vàng PNJ
TPHCM PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Hà Nội PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Đà Nẵng PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Miền Tây PNJ 53,700 ,00054,800 ,000
SJC 66,600 ,00067,600 ,000
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 53,700 ,00054,700 ,000
Nữ trang 24K 53,200 ,00054,000 ,000
Nữ trang 18K 39,250 ,00040,650 ,000
Nữ trang 14K 30,340 ,00031,740 ,000
Nữ trang 10K 21,210 ,00022,610 ,000

Bảng giá vàng Doji

Giá Vàng DOJI
Hà NộiAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
Nguyên liêu 9999 (99.9)52,850,00053,350,000
Nguyên liêu 999 (99)52,800,00053,300,000
Hồ Chí MinhAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
Đà NẵngAVPL/SJC (nghìn/lượng)66,500,00067,500,000
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ)66,500,00067,400,000

Bảng giá vàng Phú quý

Giá Vàng Phú Quý
Vàng miếng SJC6,660,0006,760,000
Vàng miếng SJC nhỏ6,610,0006,750,000
Vàng trang sức 995,251,9505,360,850

Bảng giá vàng Bảo tín minh châu

Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu
Vàng Rồng Thăng LongAVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,50067,500
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,50067,500
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,50067,500
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,85053,350
Vàng BTMCNguyên liêu 999 - HN(99) 52,80053,300
Vàng HTBTAVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,50067,400

Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022

Trên đây là toàn bộ giá vàng mà chúng tôi cập nhật từ các trang web chính thống có chính xác theo từng giờ,ngày mới nhất tại Huế, cũng như toàn quốc.

Giá vàng chính thống và giá vàng tại địa phương, tiệm vàng có những biến động giá khác nhau. Để theo dõi giá vàng đúng và chuẩn hơn nữa, mà bạn ghé thăm các cửa hàng, tiệm vàng gần nhất tại Huế để biết thêm giá.

Giá vàng tiệm vàng tại Huế

Tiệm Vàng Hồng Ngọc

  • 📬 Đ/c: Chợ An Cựu, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 845 836

Tiệm Vàng Bến Ngự Bon

  • 📬 Đ/c: 60 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 833 634

Tiệm Vàng Phước Lộc

  • 📬 Đ/c: 37 Phan Bội Châu, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 834 776

Tiệm Vàng Bạc Minh Đức

  • 📬 Đ/c: 277 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 523 865

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Đá Quý Kim Loan

  • 📬 Đ/c: 84 Đinh Tiên Hoàng, Thành Phố Huế,  Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 522 688

Tiệm Vàng Kim Phụng

  • 📬 Đ/c: 249 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 523 627

Tiệm Vàng Phú Cường

  • 📬 Đ/c: 263 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 523 276

Tiệm Vàng Ngọc Huy

  • 📬 Đ/c: Ki Ốt 3, Chợ Tây Lộc, Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Tp Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 514 015

Chi Nhánh SJC Huế

  • 📬 Đ/c: Số 07 Hùng Vương, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 933 585

Tiệm Vàng Huế Vàng

  • 📬 Đ/c: 237 Trần Hưng Đạo, Phú Hoà, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 0854 173 676

Hiệu Vàng Rồng Vàng

  • 📬 Đ/c: 205 Nhật Lệ, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế,
  • ☎️ SDT: 02343 524 531

Cùng theo dõi VangBac24h để cập nhật những thông tin tỷ giá vàng nhanh nhất, mới nhất, chuẩn xác nhất ngày hôm nay.

Giá vàng tại một số nơi khác, bạn tham khảo thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn