CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM CHUNG TP NHA TRANG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Chung Tp Nha Trang, Khánh Hòa
Được biết đến là một tiệm vàng lớn nhất tại Tp Nha Trang, Khánh Hòa nên Tiệm vàng Kim Chung được mọi người lựa chọn là điểm đến đầu tiên để mua bán, trao đổi vàng bạc. Vì thế tạo nên thương hiệu riêng và càng thêm uy tín trong lòng khách hàng tại Nha Trang, Khánh Hòa nói riêng và cả nước nói chung.
- Tên công ty: Công ty kinh doanh Vàng bạc đá quý Kim Chung
- Địa chỉ: 51 Ngô Gia Tự, Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
- SĐT: 0258 3510 416
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.050 | 48.600 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.000 | 48.800 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.300 | 28.700 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,550,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,868,000 | 48,168,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,435,000 | 33,235,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | |||
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | ||
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.892.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.300 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.450 | 32.150 | |
Vàng 585 | 30.100 | 30.950 | |
Vàng 375 | 25.600 | 26.200 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.050 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 25.200 | 26.000 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,775,000 | 4,875,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,727,000 | 4,827,000 |
Giá vàng Kim Tín
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
VÀNG KIM TÍN | 999.9(24K) | 4762 | 4898 |
VÀNG SJC | 999.9(24K) | 4860 | 4895 |
Thế giới | 999.9(24K) | 4775 | 4795 |
Trang sức vàng màu | |||
58.5(14K) | 278 | 2168 | |
58.5(14K) | 357 | 2720 | |
Trang sức vàng trắng | |||
58.5 (14K) | 278 | 2178 | |
75(18K) | 357 | 2730 | |
Trang sức Công nghệ đúc Italy |
75(18K) | 2790 | |
Trang sức Công nghệ đúc Korea |
75 (18K) | 2800 |
Một số tiệm vàng khác tại Tp Nha Trang, Khánh Hòa
Cửa hàng Kim Ngọc Tài
- 📬 Đ/c: 1306 Đường 2/4, Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: +84938888506
Tiệm vàng Kim Vinh
- 📬 Đ/c: 80 Ngô Gia Tự, Phước Tiến, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 510 405
Tiệm vàng Kim Yến
- 📬 Đ/c: 53 Nguyễn Thái Học, Vạn Thạnh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 821 360
Tiệm vàng Minh Thành
- 📬 Đ/c: 12 Nguyễn Thái Học, Vạn Thạnh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 821 338
Tiệm vàng Anh Thế
- 📬 Đ/c: Đường 23/10, Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 501 873
Chi Nhánh SJC Nha Trang
- 📬 Đ/c: 13 Ngô Gia Tự, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 511 221
Hiệu Bạc Khánh Nga
- 📬 Đ/c: 351 Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam
- ☎️ SĐT: 02583 838 677
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Chung Tp Nha Trang Khánh Hòa là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: