CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM HÒA LUẬN ĐÀ LẠT MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Hòa Luận Đà Lạt
Tại Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng thì hầu như ai cũng biết đến tiệm vàng Kim Hòa Luận với sự uy tín cũng như chất lượng của các sản phẩm tại tiệm. Hiện nay, Kim Hòa Luận kinh doanh nhiều mặt hàng trừ vàng miếng, vàng thẻ, vàng trắng đến các vàng tây 18k, 14k, 10k,…
- 📬 Đ/c: 83A Nguyễn Công Trứ, F.8, Đà lạt – Lâm Đồng
- ☎️ SDT: (84-63) 3 822 087
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48,050 | 48.600 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.000 | 48.800 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.300 | 28.700 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,550,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,868,000 | 48,168,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,435,000 | 33,235,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 25,625,000 | 27,235,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.892.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.050 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.450 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.450 | 32.150 | |
Vàng 585 | 30.100 | 30.950 | |
Vàng 375 | 25.600 | 26.200 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.050 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 25.200 | 26.000 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,775,000 | 4,875,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,727,000 | 4,827,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Đà Lạt
Tiệm Vàng Kim Luân
- 📬 Đ/c: 115 Ba Tháng Hai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng,
- ☎️ SDT: 02633 822 678
Tiệm Vàng H.Khai
- 📬 Đ/c: 4 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 822 843
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Ngọc Trang
- 📬 Đ/c: Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam
- ☎️ SDT: 0902 921 071
Tiệm Vàng Vạn Lộc
- 📬 Đ/c: 1 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 828 766
Tiệm Vàng Thương
- 📬 Đ/c: 21 Khu Hoà Bình, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 821 429
Tiệm Vàng Khánh Nhung
- 📬 Đ/c: 29-31 Chợ Tp., Đường Thái Phiên, Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 827 909
Tiệm Vàng Ngọc Hưng
- 📬 Đ/c: 4 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 823 068
Tiệm vàng Kim Thịnh
- 📬 Đ/c: 30 Khu Hoà Bình, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 822 868
Công Ty vàng bạc đá quý Lập Đức
- 📬 Đ/c: 23 Phan Bội Châu, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02822 666 768
Tiệm Vàng Kim Hân Dũng
- 📬 Đ/c: 32 Bùi Thị Xuân, Phường 2, TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 824 286
PNJ Phan Đình Phùng Đà Lạt
- 📬 Đ/c: 282 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 810 888
Tiệm Vàng Bạc Kim Việt
- 📬 Đ/c: 9 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 822 902
PNJ Big C Đà Lạt
- 📬 Đ/c: Big C, Quảng trường Lâm Viên, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 523 868
Tiệm Vàng Kim Thanh
- 📬 Đ/c: 26 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
- ☎️ SDT: 02633 823 573
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Hòa Luận Đà Lạt là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: