CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM LIÊN QUẢNG YÊN QUẢNG NINH MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Liên Quảng Yên Quảng Ninh
Dưới bàn tay khéo léo của các thợ kim hoàn có nhiều năm kinh nghiệm đã tạo ra nhiều mẫu mã đẹp hấp dẫn cho chị em. Với phương châm đưa ra là lấy uy tín đặt chất lượng lên hàng đầu để phục vụ khách hàng. Tại Kim Liên có nhiều mẫu mã với nhiều loại vàng như vàng 9999, vàng 18k, 14k, 10k, vàng trắng, vàng ý,…
Thông tin tiệm vàng Kim Liên Quảng Yên Quảng Ninh
- 📬 Đ/c: 43 Lê Lợi, Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh
- ☎️ SDT: 02033.706.500
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Quảng Ninh
Tiệm Vàng Thuận Nhung
- 📬 Đ/c: 110 Lê Lợi, TT. Quảng Yên, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84904768789
Tiệm Vàng Cảnh Yến
- 📬 Đ/c: 121 Lê Lợi, TT. Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033546888
Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Quảng Ninh
- 📬 Đ/c: 172 đường Lê Thánh Tông, Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033825492
Tiệm Vàng Đức Trọng
- 📬 Đ/c: 308 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033854049
Tiệm Vàng Thành Xuân
- 📬 Đ/c: 13 Lê Lợi, TT. Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033875387
Cửa Hàng Vàng Bạc Tùng Lâm
- 📬 Đ/c: 27, Cầu Sến, Thành Phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84912530415
Tiệm Vàng Đức Thủy
- 📬 Đ/c: 483 Quang Trung, Tp. Uông Bí, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033854059
Tiệm Vàng Tuấn Linh
- 📬 Đ/c: 45 Lê Lợi, TT. Quảng Yên, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033875738
Tiệm Vàng Hùng Bưởi
- 📬 Đ/c: 111 Lê Lợi, TT. Quảng Yên, Yên Hưng, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033875266
Tiệm Vàng Hiệu Đào
- 📬 Đ/c: 92 QL18, Minh Thành, Yên Hưng, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84984709555
Tiệm Vàng Bạc Xuân Hiếu
- 📬 Đ/c: 293 Quang Trung, Tp. Uông Bí, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033855084
Hiệu Vàng Ngọc Hân
- 📬 Đ/c: 362 Bạch Đằng, Nam Khê, Tp. Uông Bí, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84912550992
Tiệm Vàng Quang Dũng
- 📬 Đ/c: 63 Hạ Long, Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
- ☎️ SDT: +842033846433
Tiệm Vàng Lương Oanh
- 📬 Đ/c: 138 Phố 1, TT. Mạo Khê, tx. Đông Triều, Quảng Ninh
- ☎️ SDT: +842033871085
Vàng Bạc Ngọc Châu
- 📬 Đ/c: Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84977152192
Vàng bạc Lê Cương
- 📬 Đ/c: 14 Phố Giếng Đồn, P. Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +842033816369
Cửa Hàng Vàng Bạc Đức Thắng
- 📬 Đ/c: 57, Tổ 54, Khu 5, Phường Hà Khẩu, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh,
- ☎️ SDT: +84976398333
Hiệu Vàng Quảng Hưng
- 📬 Đ/c: 126, Tổ 4, Khu 4, Thị Trấn Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh,
- ☎️ SDT:
Vàng Bạc Hùng Phương