CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM MÔN TP BUÔN MA THUỘT TỈNH DAKLAK MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Môn Tp Buôn Ma Thuột
Kim Môn là một tiệm vàng có cơ sở khá lớn với đội ngũ nhân viên đông đúc, phục vụ chu đáo, tận tình nên lượng khách đến với Kim Môn khá nhiều. Tại Kim Môn bạn có nhiều lựa chọn cho mình hoặc làm quà cho người thân vì ở đây mẫu mã khá phong phú, đa dạng nhưng không kém phân trẻ trung, năng động và đặc biệt sang trọng, quý phái.
Địa chỉ: 89 Quang Trung, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
SĐT: 0262 3853 455
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.050 | 48.600 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.000 | 48.800 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.300 | 28.700 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,550,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,868,000 | 48,168,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,435,000 | 33,235,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | |||
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | ||
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.892.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.450 | 32.150 | |
Vàng 585 | 30.100 | 30.950 | |
Vàng 375 | 25.600 | 26.200 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.050 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 25.200 | 26.000 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,775,000 | 4,875,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,727,000 | 4,827,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Daklak
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Phú Lộc Đức
- 📬 Đ/c: Thôn 15, Xã Tân Hoà, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk, Taân Hoà, Buôn Đôn, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 097 648 94 92
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Ngọc Uyên
- 📬 Đ/c: 78, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk, Ea Súp, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3688 106
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Thành Ea Súp
- 📬 Đ/c: 48, Hùng Vương, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk, Ea Súp, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 097 804 02 99
Hiệu Vàng Phú Lộc
- 📬 Đ/c: Chợ Buôn Đôn, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk, Ea Bar, Buôn Đôn, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3789 637
Hiệu Vàng Bảo Hân
- 📬 Đ/c: Chợ Buôn Đôn, Xã Ea Bar, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk, Ea Bar, Buôn Đôn, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3789 117
Tiệm Vàng Thanh Dũng
- 📬 Đ/c: Chợ Km 82, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H’Leo, TT. Ea Drăng, Ea H’Leo, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3779 205
Hiệu Vàng Thanh Lợi
- 📬 Đ/c: Chợ Km 82, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H’Leo, TT. Ea Drăng, Ea H’Leo, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3777 434
Hiệu Vàng Trung Hiếu
- 📬 Đ/c: Chợ Km 92, Xã Ea Răl, Huyện Ea H’Leo, Ea H’leo, Ea H’Leo, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3779 191
Hiệu Bạc Thảo Thành Phát
- 📬 Đ/c: 8, Đường Lê Quý Đôn, Thị Xã Buôn HồTỉnh Đắk Lắk, Phường An Bình, Buôn Hồ, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0262 3870 645
Hiệu Vàng Chín Minh Dũng 1
- 📬 Đ/c: 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 852 356
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Vạn Dung
- 📬 Đ/c: 93 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk,
- ☎️ SDT: 0977 228 939
Hiệu Vàng Vạn Thùy Dung
- 📬 Đ/c: 65 Quang Trung, Thắng Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 853 623
Hiệu Vàng Mỹ Thành Nhân
- 📬 Đ/c: a63 Quang Trung, Thắng Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 852 909
Hiệu Vàng Ngọc Hưng
- 📬 Đ/c: 64 Nơ Trang Long, Thống Nhất, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 853 725
Hiệu Vàng Ngọc Thành
- 📬 Đ/c: 53 Điện Biên Phủ, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 851 423
Tiệm Vàng Sơn Thủy
- 📬 Đ/c: 38 Quang Trung, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 851 404
Hiệu Vàng Hồng Phúc
- 📬 Đ/c: 47 Quang Trung, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 852 321
PNJ Vincom Buôn Ma Thuột
- 📬 Đ/c: 78 Lý Thường Kiệt, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 512 222
Công Ty TNHH Vàng Vạn Ngọc
- 📬 Đ/c: 414, Lê Duẩn, Phường Ea Tam, TpBuôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk,
- ☎️ SDT: 0977 228 939
Hiệu vàng Vỹ Vân
- 📬 Đ/c: 395H Phan Chu Trinh, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Hiệu Vàng Quỳnh Vy
- 📬 Đ/c: Phan Chu Trinh, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 957 765
Hiệu Vàng Phú Tài
- 📬 Đ/c: 221 Ngô Quyền, Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 951 712
Hiệu Vàng Thu Hồng Tú
- 📬 Đ/c: 234 Phan Chu Trinh, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk,
- ☎️ SDT: +842623953 939
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Thành Đại
- 📬 Đ/c: 79/29 Đinh Núp, Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 0905 441 400
Cửa Hàng Nữ Trang Bạc Cao Cấp Tuấn Hoàn
- 📬 Đ/c: 168 Y Jut, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- ☎️ SDT: 02623 843 947
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Môn tại Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: