CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM YẾN MỸ THO MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Yến Mỹ Tho
Nằm trong top các tiệm vàng uy tín, chất lượng tại Mỹ Tho với hàng nghìn lượng khách đến đã thể hiện được thương hiệu cho mình. Tại tiệm vàng Kim Yến có rất nhiều kiểu lắc tay, vòng tay, dây chuyền, kiềng vàng, nhẫn, bông tai,… được thiết kế rất tinh xảo, đã tôn vinh vẻ đẹp rạng ngời cho chị em phụ nữ.
Thông tin về tiệm vàng Kim Yến Mỹ Tho:
- 📬 Đ/c: 28 Lê Văn Duyệt, Phường 1, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 0273.3872079
- Fanpage facebook: https://www.facebook.com/tiemvangkimyenmytho/
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Một số tiệm vàng khác tại Mỹ Tho- Tiền Giang
Tiệm vàng Ngọc Thẫm
- 📬 Đ/c: 160C Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 874 801
Tiệm vàng Hồng Phúc
- 📬 Đ/c: 56 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 876 016
Tiệm Vàng Kim Tín
-
- 📬 Đ/c: 79 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 873 442
Tiệm Vàng Đặng Khá
- 📬 Đ/c: 1/9B Nguyễn Huỳnh Đức, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 882 027
DNTN Vàng Khánh Ngọc
- 📬 Đ/c: 64/3K, Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Tiệm Vàng Ngọc Hương
- 📬 Đ/c: 121 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 873 439
Một số tiệm vàng khác tại Tiền Giang
Tiệm Vàng Anh Thảo
- 📬 Đ/c: 30 Tháng 4, TT. Tân Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 846 274
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Vạn Thành
- 📬 Đ/c: 75, Tổ 3, Ấp Bình Thuận, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 828 303
- 📬 Đ/c: QL1A, Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 511 984
Tiệm Vàng Kim Châu
- 📬 Đ/c: Long Định, Châu Thành, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 834 426
Tiệm Vàng Lan Phương
- 📬 Đ/c: Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang và Phường 3, Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02736 546 416
Tiệm Vàng Ngọc Thảo
- 📬 Đ/c: 84 Đường Lê Lợi, Phường 1, Tx. Gò Công, Tiền Giang
Tiệm Vàng Kim Thủy
- 📬 Đ/c: Kios 63-64, Chợ Mới, Đường Lý Tự Trọng, Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 842 407
Tiệm Vàng Kim Trang Cai Lậy
- 📬 Đ/c: Mai Thị Út Phường 1, TT. Cai Lậy, Cai Lậy, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 917 179
DNTN kinh doanh vàng bạc & đá quý Phan Ngọc
- 📬 Đ/c: a78 Đường Đoàn Thị Nghiệp, TT. Cai Lậy, Cai Lậy, Tiền Giang,
- ☎️ SDT: 02733 826 529
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Ngọc Hùng
- 📬 Đ/c: Ấp Mỹ Thạnh, Xã Hòa Định, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang,
- ☎️ SDT: 02733 651 139
Tiệm Vàng Vân Ngọc
- 📬 Đ/c: 1 Hai Bà Trưng, Phường 1, Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 0366 000 767
Tiệm Vàng Ngọc Tươi
- 📬 Đ/c: Đường Không Tên, TT. Chợ Gao, Chợ Gạo, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 835 272
Tiệm vàng Ngọc Diện
- 📬 Đ/c: 73 A ô 1 khu 2, Chợ Gạo, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 0916 176 229
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Yến Mỹ Tho là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: