CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TIỆM VÀNG QUANG HẠNH HẢI PHÒNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Trung tâm vàng bạc đá quý Quang Hạnh
Là một trong những tiệm vàng uy tín, chất lượng tại Hải Phòng nên tiệm vàng Quang Hạnh không ngừng nổ lực xây dựng thương hiệu của mình và dành sự tin tưởng của khách hàng với mình trong lĩnh vực vàng bạc.
Thông tin về tiệm vàng Quang Hạnh:
- Địa chỉ: 96 Cầu Đất, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- SĐT: 0225 3855 850
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 52.250 | 52.800 |
PNJ | 52.400 | 53.100 | |
SJC | 52.750 | 52.950 | |
Hà Nội | PNJ | 52.350 | 53.050 |
SJC | 52.750 | 53.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.450 | 53.950 |
SJC | 52.630 | 52.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 52.450 | 53.150 |
SJC | 52.750 | 52.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.350 | 52.950 |
Nữ trang 24K | 52.150 | 52.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
SJC Buôn | 5166 | 5179 | 5163 | 5190 | 5166 | 5184 |
Nguyên liệu 99.99 | 5140 | 5160 | 5138 | 5161 | 5138 | 5160 |
Nguyên liệu 99.9 | 5135 | 5155 | 5133 | 5156 | 5133 | 5155 |
Lộc Phát Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 4515 |
Kim Thần Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
Hưng Thịnh Vượng | 5140 | 5200 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 51,550,000 | 52,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 51,550,000 | 51,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 51,500,000 | 51,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50,900,000 | 51,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 49,870,000 | 50,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.192.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.193.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.190.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 5.153.000 | 5.193.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.190.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 5.156.000 | 5.194.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Hải Phòng
Vàng Mạnh Hùng
- 📬 Đ/c: 49 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84912306290
Vàng Sơn Hiền
- 📬 Đ/c: 141 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84941205555
Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Châu
- 📬 Đ/c: An Thái, An Dương, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253835412
Cửa Hàng Vàng Bạc Sơn Hải
- 📬 Đ/c: 11 Lạch Tray, Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253848552
Cơ Sở Gia Công – Sửa Chữa Mua Bán Vàng Bạc Tuấn Anh
- 📬 Đ/c: 80 Trần Nhật Duật, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84934656774
Doanh Nghiệp Vàng Bạc Đá Quý Quảng Thịnh – Vàng Hải Phòng
- 📬 Đ/c: 60D Phan Bội Châu, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +84903260596
Vàng Bạc Hải Phòng
- 📬 Đ/c: 80 A3 Phương Lưu, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84946007168
Tiệm Vàng Kim Hạnh
- 📬 Đ/c: 150 Đường Đà Nẵng, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253567837
Cửa Hàng Vàng Bạc Chính Lành
- 📬 Đ/c: 277, Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +84935257905
Tiệm Vàng Bạc Bảo Lưu
- 📬 Đ/c: 263 Trần Nguyên Hãn, Nghĩa Xã, Lê Chân, Hải Phòng
Cửa Hàng Vàng Bạc Chức Tín
- 📬 Đ/c: 373, Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +84936731412
Cửa Hàng Vàng Hoàng Yến
- 📬 Đ/c: 57 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253846117
Cửa Hàng Trách Nhiệm Hữu Hạn Kinh Doanh Vàng Dương Toàn
- 📬 Đ/c: 296A P. Tô Hiệu, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253955072
Tiệm Vàng Bạc Thanh Bình
- 📬 Đ/c: 295 Trần Nguyên Hãn, Nghĩa Xã, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253856522
Vàng Bạc Nguyễn Gia
- 📬 Đ/c: 20 Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84912258162
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tiến Lộc
- 📬 Đ/c: 883 Ngô Gia Tự, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253596212
Tiệm Vàng Thành Long
- 📬 Đ/c: 155 P. Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253700377
Tiệm Vàng Công Vinh
- 📬 Đ/c: 79 Hạ Lũng, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +84987394839
Tiệm Vàng Anh Đào
- 📬 Đ/c: 254 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253728717
Tiệm Vàng Hùng Đĩnh
- 📬 Đ/c: 204 Đường Đà Nẵng, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253826459
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Quang Thìn
- 📬 Đ/c: Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253871569
Cửa Hàng Vàng Minh Mẫn
- 📬 Đ/c: 412 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253977865
Cửa Hàng Vàng Bạc Hưng Giang
- 📬 Đ/c: Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84927084229
Tiệm Vàng Bạc Kim Hoa
- 📬 Đ/c: 100 Lê Lợi, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84903450061
Cửa Hàng Vàng Bạc Quang Thái
- 📬 Đ/c: 89 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253624366
Cửa Hàng Vàng Bạc Triều Cường
- 📬 Đ/c: 170 Chợ Hàng, Đông Hải, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +84903493337
Tiệm Vàng Tiến Lộc
- 📬 Đ/c: 323 Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253728259
Cửa Hàng Vàng Bạc Thủy Vân
- 📬 Đ/c: 17 Lãn Ông, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253521398
Tiệm Vàng Thịnh Thư
- 📬 Đ/c: 331 Hai Bà Trưng, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253536129
Hiệu Vàng Kim Hồng
- 📬 Đ/c: 12 Vạn Mỹ, Vạ Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253827175
Vàng Bạc Thịnh Hằng
- 📬 Đ/c: 118A Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng,
- ☎️ SDT: +842253844344
Tiệm Vàng Bạc Tuấn Hương
- 📬 Đ/c: 438 P. Tô Hiệu, Hồ Nam, Lê Chân, Hải Phòng
- ☎️ SDT: +842253611616
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Hải Phòng là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: