CẬP NHẬT GIÁ VÀNG QUỐC BẢO BIÊN HÒA MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Quốc Bảo Biên Hòa
Là một trong những tiệm vàng nổi tiếng tại Biên Hòa, khi nói tới thị trường vàng bạc, trang sức tại Biên Hòa thì mọi người đều nghĩ ngay đến Quốc Bảo. Tại đây có hàng nghìn sản phẩm, mẫu mã đẹp, sang chảnh… được các thợ kim hoàn đáng giá bậc thầy của các thợ khác.
Thông tin về tiệm vàng Quốc Bảo:
📬 Địa chỉ: 18C1 Đường Đồng Khởi, Tân Hiệp, Tp Biên Hòa, Đồng Nai
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48,550,000 | 48,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Biên Hòa
Tiệm Vàng Lực Ngọc Thanh
- 📬 Đ/c: 353 Phạm Văn Thuận, Tam Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513686885
Tiệm Vàng Quốc Bảo Sơn
- 📬 Đ/c: 94 Phạm Văn Thuận, Tam Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513915050
Tiệm vàng Kim Khánh(Biên Hoà)
- 📬 Đ/c: 213 Cách Mạng Tháng Tám, Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513941612
Tiệm Vàng Ý Ngọc
- 📬 Đ/c: 172 Nguyễn Ái Quốc, Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513881108
Tiệm Vàng Ngọc Hoàng
- 📬 Đ/c: 288 QL1A, Tân Hoà, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513981515
Tiệm Vàng Quốc Bảo 2
- 📬 Đ/c: 18 Đường Đồng Khởi, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
- ☎️ SDT: +842513898181
Tiệm vàng Hoàng Anh Nga
- 📬 Đ/c: 9/1, KP 1 (gần chợ, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513813308
Tiệm Vàng Đức Thịnh
- 📬 Đ/c: 17 Phạm Văn Thuận, Tam Hoà, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513812635
Tiệm vàng Quốc Bảo Lâm
- 📬 Đ/c: 56/12, Phạm Văn Thuận, P. Tam Hòa, Tp Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513811118
Tiệm Vàng Kim Sơn Chinh
- 📬 Đ/c: 162 QL1A, Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513980303
Tiệm Vàng Lực Ngọc Thanh CN Biên Hòa
- 📬 Đ/c: Số 2 Nguyễn Văn Nghĩa, Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84922222279
Hiệu Vàng Kim Dung H
- 📬 Đ/c: 49 Phạm Văn Thuận, Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513813302
Tiệm Vàng Ngọc Ánh
- 📬 Đ/c: 15 Nguyễn Thị Giang, KP 1, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
Tiệm Vàng Kim Ngọc Phát 2
- 📬 Đ/c: 76 Đ. Bùi Văn Hòa, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513891515
Tiệm vàng Bảo Tín
- 📬 Đ/c: 93 Phạm Văn Thuận, Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513813108
Tiệm Vàng Hoàng Anh AB
- 📬 Đ/c: 2 Nguyễn Ái Quốc, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842518870732
PNJ TAM HIỆP
- 📬 Đ/c: 482 Phạm Văn Thuận, KP 1, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
- ☎️ SDT: +842513812848
Tiệm Vàng Lâm Ngọc Thanh
- 📬 Đ/c: Y12, kp4, Đồng Khởi, Tân Hiệp, Biên hoà, Đồng Nai 810000,
- ☎️ SDT: +842513680307
Công Ty Tnhh Vàng Bạc Đá Quý Ngọc Phát
- 📬 Đ/c: 10 Đ. Phan Đình Phùng, Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513847565
Tiệm Vàng Quốc Bảo Tuấn
- 📬 Đ/c: 362 Đường Hàn Thuyên, An Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84933492493
Tiệm Vàng Kim Hải
- 📬 Đ/c: 364 Nguyễn Ái Quốc, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513822964
Tiệm Vàng Nguyễn Dương
- 📬 Đ/c: 10 Đường Đồng Khởi, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842512617007
Tiệm Vàng Kim Mai II
- 📬 Đ/c: 242 Cách Mạng Tháng Tám, Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
Tiệm Vàng Kim Bích Cương
- 📬 Đ/c: 10 Đường Đồng Khởi, Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84833338399
Tiệm Vàng Dũng Ngọc Thanh
- 📬 Đ/c: 26C1 Đồng Khởi, Phường Tân Tiến, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513898777
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Tân
- 📬 Đ/c: 10 Nguyễn Văn Nghĩa, khu phố 1 p, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +84904763979
Tiệm Vàng Kim Tuấn
- 📬 Đ/c: 175 Cách Mạng Tháng Tám, Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513846690
Tiệm Vàng Kim Phát
- 📬 Đ/c: 362 Nguyễn Ái Quốc, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513822906
Tiệm Vàng Kim Sơn
- 📬 Đ/c: 299 QL1A, Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513881113
Tiệm Vàng Kim Hồng
- 📬 Đ/c: 91a Nguyễn Ái Quốc, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai,
- ☎️ SDT: +842513822905
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Quốc Bảo Biên Hòa, Đồng Nai là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: