CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TIỆM VÀNG KIM PHƯỢNG CAI LẠI TIỀN GIANG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Bảng Giá Vàng KIM PHƯỢNG CAI LẬY hôm nay 2023
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 66,600,000 | 67,600,000 | ||
SJC 5c | 66,600,000 | 67,620,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,600,000 | 67,630,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,600,000 | 54,600,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,600,000 | 54,700,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 53,400,000 | 54,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 52,363,000 | 53,663,000 | ||
Nữ Trang 68% | 35,010,000 | 37,010,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 20,754,000 | 22,754,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53,700 ,000 | 54,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 53,200 ,000 | 54,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 39,250 ,000 | 40,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 30,340 ,000 | 31,740 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 21,210 ,000 | 22,610 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,850,000 | 53,350,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 52,800,000 | 53,300,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 66,500,000 | 67,400,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 6,660,000 | 6,760,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,610,000 | 6,750,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 5,251,950 | 5,360,850 |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 | 53,350 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 | 53,300 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 | 67,400 |
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Xem giá vàng online cập nhật liên tục theo giờ/ngày tại: https://giavangol.vn/
- 📬 Đ/c: Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang và Phường 3, Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02736 546 416
Tiệm Vàng Vân Ngọc
- 📬 Đ/c: 1 Hai Bà Trưng, Phường 1, Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 0366 000 767
Tiệm Vàng Kim Thủy
- 📬 Đ/c: Kios 63-64, Chợ Mới, Đường Lý Tự Trọng, Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 842 407
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Ngọc Hùng
- 📬 Đ/c: Ấp Mỹ Thạnh, Xã Hòa Định, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang,
- ☎️ SDT: 02733 651 139
Tiệm vàng Ngọc Diện
- 📬 Đ/c: 73 A ô 1 khu 2, Chợ Gạo, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 0916 176 229
DNTN Vàng Khánh Ngọc
- 📬 Đ/c: 64/3K, Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Vạn Thành
- 📬 Đ/c: 75, Tổ 3, Ấp Bình Thuận, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 828 303
Tiệm Vàng Ngọc Hương
- 📬 Đ/c: 121 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 873 439
Tiệm Vàng Anh Thảo
- 📬 Đ/c: 30 Tháng 4, TT. Tân Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang
- ☎️ SDT: 02733 846 274
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tạI TIỆM VÀNG KIM PHƯỢNG là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá vàng tại một số tiệm vàng khác, bạn tham khảo thêm:
- Giá vàng Kim Chung Nha Trang Hôm nay
- giá vàng 24k hôm nay tại rạch giá hôm nay