Friday, 29 Mar 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá vàng trung thành cà mau hôm nay 2024. Vàng 9999 24k, 18k, 14k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TRUNG THÀNH CÀ MAU MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

DNTN tiệm vàng cầm đồ Trung Thành

Trung Thành là một doanh nghiệp tư nhân chuyên bán buôn kim loại và quặng kim loại quý hiếm như vàng, bạc,… và các loại trang sức cho mọi lứa tuổi. Đến với Trung Thành bạn có nhiều lựa chọn cho phong cách riêng của mình với mẫu mã đa dạng, phong phú, trẻ trung, năng động và sang trọng.

Thông tin về doanh nghiệp:

  • Tên công ty: DNTN tiệm vàng cầm đồ Trung Thành
  • 📬 Đ/c: Khóm 4, Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
  • ☎️ SDT: 0918989045

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

 
Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 48.250 48.800
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.750 48.950
Hà Nội PNJ 48.350 49.050
SJC 48.750 49.000
Đà Nẵng PNJ 48.450 49.150
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.450 49.150
SJC  48.750 48.980
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.350 49.050
Nữ trang 24K 48.150 48.850
Nữ trang 18K 35.400 36.800
Nữ trang 14K 27.250 28.650
Nữ trang 10K 19.150 20.550

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900        
Nữ trang 99.99 4750 4880 4870 4890 4799 4880
Nữ trang 99.9 4730 4850 4780 4870 4780 4875
Nữ trang 99 4700 4835 4720 4835 4725 4845
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576    
Nữ trang 58.3 (14k) 2675 2875 2675 2875 2740 2870
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484        
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

  Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48,550,000 48,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,500,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,870,000 48,175,000
Vàng nữ trang 68% 31,450,000 33,250,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,643,000 20,443,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  4.854.000  4.892.000
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.854.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.854.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.385 48.945
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.400  32.250
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

(Sinhdien.com.vn)

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ 

Một số tiệm vàng tại Cà Mau

Tiệm vàng Kim Thu

  • 📬 Đ/c: 2A Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +84903677427

Tiệm Vàng Thu Năm – Trường

  • 📬 Đ/c: 12 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831868

Tiệm Vàng Bền

  • 📬 Đ/c: 9 Đường Phạm Văn Kỳ, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903833302
Tiệm Vàng Kim Mỹ
  • 📬 Đ/c: 10 Lê Lợi, Phường 5, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903500555
Tiệm Vàng Ngọc Yên
  • 📬 Đ/c: 39 Đường Phạm Văn Kỳ, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903832063
Tiệm vàng Ngọc Trinh
  • 📬 Đ/c: 84 Huỳnh Ngọc Điệp, Khóm 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
Tiệm Vàng Ngọc Trinh 4
  • 📬 Đ/c: 72 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903559999
Tiệm Vàng Thanh Hoa
  • 📬 Đ/c: 143 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903833944
Tiệm Vàng Dương Út
  • 📬 Đ/c: 32 Lý Bôn, Phường 4, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831855

Tiệm Vàng Phương Nam 1

  • 📬 Đ/c: 41 Lý Bôn, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903822212
Tiệm Vàng Kim Trang
  • 📬 Đ/c: 173 QL1A, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903847777

Tiệm Vàng Thôn Trang

  • 📬 Đ/c: Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau

Doanh Nghiệp TN Tiệm Vàng Văn Chiến

  • 📬 Đ/c: 232, Ấp 4, Xã Tắc Vân, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +84913699521
Tiệm Vàng Số 1
  • 📬 Đ/c: 39b Phan Bội Châu, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831728

Tiệm Vàng Vốn

  • 📬 Đ/c: 76 QL1A, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903845555

Tiệm vàng Vốn II

  • 📬 Đ/c: 7A, Hùng Vương, Phường 7, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903839074

Tiệm Vàng Kim Tín

  • 📬 Đ/c: 59 Lê Lợi, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903832182

Tiệm vàng Phượng Liên

  • 📬 Đ/c: 183 Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842906282059

Tiệm Vàng Kim Thủy

  • 📬 Đ/c: 344 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903832863

Tiệm Vàng Thu Năm Nhi

  • 📬 Đ/c: 21 Ấp 2, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,

Tiệm vàng Ngọc Thảo

  • 📬 Đ/c: 126 Lê Lợi, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +84912133229

Tiệm Vàng Kim Hồng

  • 📬 Đ/c: 98 Đường Phạm Văn Kỳ, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,

Tiệm Vàng Kiêm Thảo

  • 📬 Đ/c: Khóm 7, Sông Đốc A, Trần Văn Thời, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903890071

Tiệm Vàng Quang Sang

  • 📬 Đ/c: 114 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +84913780570

Tiệm Vàng Thành Trung

  • 📬 Đ/c: 11 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831458

Tiệm Vàng Ngọc Trinh

  • 📬 Đ/c: 49,, 5 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903779999

Tiệm Vàng Mỹ Nga

  • 📬 Đ/c: 26 Lê Lợi, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,

Tiệm Vàng Anh Kiệt

  • 📬 Đ/c: 53 Chợ Siêu Thị, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,

Tiệm Vàng Thanh Xuân

  • 📬 Đ/c: 114A Lý Thường Kiệt, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,

Tiệm Vàng Kim Châu

  • 📬 Đ/c: 9 Hùng Vương, Phường 7, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903666861

Tiệm Vàng Ngọc Dung

  • 📬 Đ/c: 92 Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903820620

Tiệm Vàng Kim Phượng 1

  • 📬 Đ/c: 21 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • Tiệm Vàng Thanh Bình

    • 📬 Đ/c: 22 QL1A, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
    • ☎️ SDT: +842903846160

PNJ 4A Hùng Vương Cà Mau

  • 📬 Đ/c: 4A Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903570055

Tiệm Vàng Kim Hoa

  • 📬 Đ/c: 49 Đề Thám, Phường 2, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903834548

Tiệm Vàng Tân Nghĩa Kỳ

  • 📬 Đ/c: 34 Đề Thám, Phường 5, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903822345

Tiệm Vàng Út Dậy

  • 📬 Đ/c: Xã Tân Lộc, Huyện Thới Bình, Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903867117

Tiệm Vàng Tín Phát

  • 📬 Đ/c: 50 Đề Thám, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831515

Tiệm Vàng Tuấn Kiệt

  • 📬 Đ/c: 91 QL1A, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903846037

Tiệm Vàng Đức Ký

  • 📬 Đ/c: 25 Lý Bôn, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903822567

Tiệm Vàng Quốc An

  • 📬 Đ/c: 208 QL1A, Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903847349

Tiệm Vàng Thu Thủy

  • 📬 Đ/c: 17 Hùng Vương, Phường 7, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903827095

Tiệm Vàng Thông Trang

  • 📬 Đ/c: 6 Lê Lợi, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903836117

Tiệm Vàng Đức Tuấn

  • 📬 Đ/c: 16 Đường Phan Ngọc Hiển, Phường 4, Tp. Cà Mau, Cà Mau
  • ☎️ SDT: +842903917777

Tiệm Vàng Đức Vĩ

  • 📬 Đ/c: 58 Lê Lợi, Phường 2, Tp. Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903831222

Tiệm Vàng Bạc Kiều Oanh

  • 📬 Đ/c: 28 Phan Bội Châu, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: +842903865789

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG PHƯỚC THẠNH

  • 📬 Đ/c: 08 Lý Văn Lâm, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: 02903 811 911

Tiệm Vàng Kim Hằng 2

  • 📬 Đ/c: 240 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau,
  • ☎️ SDT: 02903 839 082

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Trung Thành Cà Mau là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn