TOP 10 App cập nhật giá vàng nhanh nhất hiện nay 2023
Theo dõi thị trường vàng trong và ngoài nước nhanh nhất với Top 10 app cập nhật giá vàng nhanh…
Cập nhật tỷ giá, bảng giá mới nhất hôm nay 2021: Vàng SJC, Vàng PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Doji, …
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 66,600,000 | 67,600,000 | ||
SJC 5c | 66,600,000 | 67,620,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,600,000 | 67,630,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,600,000 | 54,600,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,600,000 | 54,700,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 53,400,000 | 54,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 52,363,000 | 53,663,000 | ||
Nữ Trang 68% | 35,010,000 | 37,010,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 20,754,000 | 22,754,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53,700 ,000 | 54,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 53,200 ,000 | 54,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 39,250 ,000 | 40,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 30,340 ,000 | 31,740 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 21,210 ,000 | 22,610 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,850,000 | 53,350,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 52,800,000 | 53,300,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 66,500,000 | 67,400,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 6,660,000 | 6,760,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,610,000 | 6,750,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 5,251,950 | 5,360,850 |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 | 53,350 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 | 53,300 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 | 67,400 |
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Và nhiều giá vàng thương hiệu khác khắp các tỉnh thành trong cả nước.
Theo dõi thị trường vàng trong và ngoài nước nhanh nhất với Top 10 app cập nhật giá vàng nhanh…
Thị trường vàng thế giới luôn biến động lên xuống không ngừng kéo theo giá vàng trong nước cũng thay…
Ngọc Trai luôn là biểu tượng xa hoa được giới thượng lưu quan tâm và yêu thích hàng đầu. Mỗi…
BẢN TIN GIÁ VÀNG TẠI THỊ TRƯỜNG CÀ MAU NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong,…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG MINH PHÁT CÀ MAU MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC,…
BẢNG GIÁ VÀNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY TẠI HUẾ. Bảng giá vàng pnj, sjc, bảo tín minh, doji, ……
BẢNG GIÁ VÀNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY TẠI HÀ NỘI. Bảng giá vàng pnj, sjc, bảo tín minh, doji,…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TIỆM VÀNG KIM PHƯỢNG CAI LẠI TIỀN GIANG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá…
Bảng giá vàng SJC tại Đà Nẵng ngày hôm nay 2023, tổng hợp mới nhất từ trang SJC.com.vn Giá vàng…
Bảng gia vàng SJC Sài Gòn TpHCM ngày hôm nay 2023, tổng hợp mới nhất từ trang SJC.com.vn Giá vàng…