Tuesday, 19 Mar 2024

Home

Bảng Giá Vàng Online Mới Nhất Ngày Hôm Nay 2023

Bảng giá vàng SJC

Giá Vàng SJC
Loại vàng Mua Bán
SJC 1L, 10L 56,750,000 57,450,000
SJC 5c 56,750,000 57,470,000
SJC 2c, 1C, 5 phân 56,750,000 57,480,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51,000,000 51,900,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 51,000,000 52,000,000
Nữ Trang 99.99% 50,600,000 51,600,000
Nữ Trang 99% 49,789,000 51,089,000
Nữ Trang 68% 33,242,000 35,242,000
Nữ Trang 41.7% 19,669,000 21,669,000

Bảng giá vàng PNJ

Giá Vàng PNJ
TPHCM Bóng đổi 9999 0 ,000 0 ,000
PNJ 51,100 ,000 53,100 ,000
SJC 56,800 ,000 57,700 ,000
Hà Nội PNJ 51,100 ,000 53,100 ,000
SJC 56,800 ,000 57,700 ,000
Đà Nẵng PNJ 51,100 ,000 53,100 ,000
SJC 56,800 ,000 57,700 ,000
Cần Thơ PNJ 51,100 ,000 53,100 ,000
SJC 56,800 ,000 57,700 ,000
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 51,000 ,000 53,000 ,000
Nữ trang 24K 51,000 ,000 51,800 ,000
Nữ trang 18K 37,600 ,000 39,000 ,000
Nữ trang 14K 29,050 ,000 30,450 ,000
Nữ trang 10K 20,300 ,000 21,700 ,000

Bảng giá vàng Doji

Giá Vàng DOJI
Hà Nội AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) 56,600,000 57,600,000
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) 56,600,000 57,600,000
Nguyên liêu 9999 (99.9) 50,450,000 52,400,000
Nguyên liêu 999 (99) 50,400,000 52,350,000
Hồ Chí Minh AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) 56,500,000 57,500,000
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) 56,500,000 57,500,000
Đà Nẵng AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) 56,550,000 57,800,000
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) 56,550,000 57,800,000
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ) 56,600,000 57,600,000
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ) 56,600,000 57,600,000

Bảng giá vàng Phú quý

Giá Vàng Phú Quý
Vàng miếng SJC 5,670,000 5,770,000
Vàng miếng SJC nhỏ 5,630,000 5,770,000
Nhẫn tròn trơn 999.9 5,070,000 5,180,000
Thần tài Phú Quý 9999 5,030,000 5,150,000
Vàng 9999 5,000,000 5,120,000
Vàng 999 4,990,000 5,110,000
Vàng trang sức 99 4,950,000 5,070,000

Bảng giá vàng Bảo tín minh châu

Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu
Vàng Rồng Thăng Long AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng) 56,600 57,600
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng) 56,600 57,600
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng) 56,500 57,500
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng) 56,500 57,500
Vàng BTMC AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng) 56,550 57,800
Vàng HTBT AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng) 56,550 57,800
Vàng JSC Nguyên liêu 9999 – HN(99.9) 50,450 52,400
Vàng Thị Trường Nguyên liêu 999 – HN(99) 50,400 52,350

Cập nhật lúc:20:52 06/09/2021

[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Classic_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Vertical_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Classic_Block”][/siteorigin_widget]