Bảng Giá Vàng Online Mới Nhất Ngày Hôm Nay 2023
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 56,750,000 | 57,450,000 | ||
SJC 5c | 56,750,000 | 57,470,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 56,750,000 | 57,480,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51,000,000 | 51,900,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 51,000,000 | 52,000,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 50,600,000 | 51,600,000 | ||
Nữ Trang 99% | 49,789,000 | 51,089,000 | ||
Nữ Trang 68% | 33,242,000 | 35,242,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 19,669,000 | 21,669,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | Bóng đổi 9999 | 0 ,000 | 0 ,000 | |
PNJ | 51,100 ,000 | 53,100 ,000 | ||
SJC | 56,800 ,000 | 57,700 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 51,100 ,000 | 53,100 ,000 | |
SJC | 56,800 ,000 | 57,700 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51,100 ,000 | 53,100 ,000 | |
SJC | 56,800 ,000 | 57,700 ,000 | ||
Cần Thơ | PNJ | 51,100 ,000 | 53,100 ,000 | |
SJC | 56,800 ,000 | 57,700 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51,000 ,000 | 53,000 ,000 | |
Nữ trang 24K | 51,000 ,000 | 51,800 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 37,600 ,000 | 39,000 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 29,050 ,000 | 30,450 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 20,300 ,000 | 21,700 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 56,600,000 | 57,600,000 | |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 56,600,000 | 57,600,000 | ||
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 50,450,000 | 52,400,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 50,400,000 | 52,350,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 56,500,000 | 57,500,000 | |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 56,500,000 | 57,500,000 | ||
Đà Nẵng | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 56,550,000 | 57,800,000 | |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 56,550,000 | 57,800,000 | ||
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ) | 56,600,000 | 57,600,000 | ||
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ) | 56,600,000 | 57,600,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 5,670,000 | 5,770,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 5,630,000 | 5,770,000 | ||
Nhẫn tròn trơn 999.9 | 5,070,000 | 5,180,000 | ||
Thần tài Phú Quý 9999 | 5,030,000 | 5,150,000 | ||
Vàng 9999 | 5,000,000 | 5,120,000 | ||
Vàng 999 | 4,990,000 | 5,110,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 4,950,000 | 5,070,000 |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng) 56,600 | 57,600 | ||
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng) 56,600 | 57,600 | |||
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng) 56,500 | 57,500 | |||
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng) 56,500 | 57,500 | |||
Vàng BTMC | AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng) 56,550 | 57,800 | ||
Vàng HTBT | AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng) 56,550 | 57,800 | ||
Vàng JSC | Nguyên liêu 9999 – HN(99.9) 50,450 | 52,400 | ||
Vàng Thị Trường | Nguyên liêu 999 – HN(99) 50,400 | 52,350 |
Cập nhật lúc:20:52 06/09/2021
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Classic_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Modern_Vertical_Block”][/siteorigin_widget]
[siteorigin_widget class=”TrueReview_Classic_Block”][/siteorigin_widget]