CẬP NHẬT GIÁ VÀNG MỸ HẠNH HÀ ĐÔNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Công Ty vàng bạc Mỹ Hạnh
- Địa chỉ: Số 18 Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội
- Tel:
- Facebook: Vàng bạc Mỹ Hạnh 18 Quang Trung, Hà Đông
- Sản phẩm, dịch vụ: Nhẫn tròn trơn Mỹ Hạnh, Nhẫn tròn trơn vàng rồng Thăng Long, Vàng miếng, Trang sức vàng ta, Trang sức cưới, Trang sức ngoại nhập, Trang sức thịnh hành, Trang sức Kim cương, Trang sức bạc, Nhận chế tác theo yêu cầu của khách hàng, Sửa chữa trang sức.
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 45.400 | |
PNJ | 45.200 | 46.200 | |
SJC | 46.100 | 47.200 | |
Hà Nội | PNJ | 45.200 | 46.400 |
SJC | 46.100 | 47.200 | |
Đà Nẵng | PNJ | 45.200 | 46.400 |
SJC | 46.100 | 47.200 | |
Cần Thơ | PNJ | 45.200 | 46.400 |
SJC | 46.100 | 47.200 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.200 | 46.400 |
Nữ trang 24K | 45.100 | 45.900 | |
Nữ trang 18K | 33.180 | 34.580 | |
Nữ trang 14K | 25.600 | 27.000 | |
Nữ trang 10K | 17.850 | 19.240 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 46.550 | 47.000 | 46.350 | 47.100 | 46.500 | 47.100 |
SJC Buôn | 46.560 | 46.990 | 46.370 | 47.080 | 46.500 | 47.100 |
Nguyên liệu 99.99 | 44.550 | 44.950 | 45.530 | 44.970 | 44.550 | 44.950 |
Nguyên liệu 99.9 | 44.500 | 44.900 | 44.480 | 44.920 | 44.500 | 44.900 |
Lộc Phát Tài | 46.550 | 47.000 | 46.350 | 47.100 | 46.500 | 47.100 |
Kim Thần Tài | 46.550 | 47.000 | 46.350 | 47.100 | 46.500 | 47.100 |
Hưng Thịnh Vượng | 44.600 | 45.550 | ||||
Nữ trang 99.99 | 44.150 | 45.350 | 44.150 | 45.350 | 45.300 | 45.450 |
Nữ trang 99.9 | 44.050 | 45.250 | 44.050 | 45.250 | 44.200 | 45.350 |
Nữ trang 99 | 43.350 | 44.900 | 43.350 | 44.900 | 43.500 | 45.00 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.260 | 15.760 | 14.260 | 15.760 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 24.650 | 25.650 | 24.650 | 25..650 | 25.360 | 26.660 |
Nữ trang 68 (16k) | 30.520 | 32.520 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 32.710 | 34.210 | 32.710 | 34.210 | 32.940 | 34.240 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L | 46.500 | 47.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 46.500 | 47.330 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 46.500 | 37.320 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 44.350 | 45.550 | |
Vàng nữ trang 99% | 43.699 | 45.099 | |
Vàng nữ trang 75% | 32.516 | 34.316 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24.908 | 26.708 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 17.346 | 19.146 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 46.500 | 47.320 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 46.500 | 47.320 |
Nha Trang | Vàng SJC | 46.490 | 47.320 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | ||
Cà Mau | Vàng SJC | 46.500 | 47.320 |
Bình Phước | Vàng SJC | 46.480 | 47.320 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 46.500 | 47.300 |
Miền Tây | Vàng SJC | 46.500 | 47.300 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 46.500 | 47.320 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 46.520 | 47.350 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 43.750 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 44.250 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 46.450 | 46.900 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 44.810 | 45.460 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 44.810 | 45.460 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 44.810 | 45.460 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 44.350 | 45.350 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | ||
Vàng 680 (16.8k) | |||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.340 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.300 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.620 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.060 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
Loại VÀNG | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 46.460 | 46.940 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 46.450 | 46.950 |
Vàng 24K (999.9) | 44.600 | 45.600 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 44.800 | 45.700 |
(Nguồn phuquy.com.vn)
Giá vàng Ngọc Thẩm
Đơn vị: Nghìn/chỉ
Mã loại vàng | loại vàng | Mua vào ( VNĐ) | Bán ra(VNĐ) |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4.370.000 | 4.490.000 |
HBS | HBS | 4.420.000 | |
SJC | SJC | 4.620.000 | 4.720.000 |
SJCLe | SJC LẼ | 4.580.000 | 4.720.000 |
18K75% | 18K75% | 3.200.000 | 3.380.000 |
VT10K | VT10K | 3.200.000 | 3.380.000 |
VT14K | VT14K | 3.320.000 | 3.380.000 |
16K | 16K | 2.250.000 | 2.700.000 |
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Giá Vàng Mi Hồng
Đơn vị: Nghìn/chỉ
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
SJC | 4.635.000 | 4.690.000 |
99,9% | 4.480.000 | 4.540.000 |
98,5% | 4.380.000 | 4.480.000 |
98,0% | 4.360.000 | 4.460.000 |
95,0% | 4.200.000 | 0 |
75,0% | 2.980.000 | 3.210.000 |
68,0% | 2.680.000 | 2.880.000 |
61,0% | 2.580.000 | 2.780.000 |
(Nguồn mihong.vn)
Giá Vàng Sinh Diễn
Đơn vị: Nghìn/ chỉ
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
Nhẫn tròn 99.9 | 4.430.000 | 4.530.000 |
Nhẫn vỉ SDJ | 4.440.000 | 4.540.000 |
Bạc | 40.000 | 60.000 |
Vàng Tây | 2.600.000 | 3.000.000 |
Vàng Ý PT | 3.100.000 | 4.250.000 |
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Giá vàng ở một số tiệm vàng khác tại Hà Đông
Tiệm vàng Phi Đoan
- Đ/c: 59 Đường Quang Trung, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội và 12 Đường Quang Trung, Quận Hà Đông, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 3382 6307 và 091 330 79 28
Tiệm vàng Thành Hưng
- Đ/c: 50, Đường Lê Lợi, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 091 982 46 74
- Facebook: Thành Hưng Jewelry
Tiệm vàng Trung Linh
- Đ/c: 8A, Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội
- SĐT: 098 971 43 33
Tiệm vàng bạc Anh Quân
- Đ/c: 17 Lê Lợi, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 3311 7227
- Facebook: Vàng bạc Anh Quân
Cửa hàng Vàng Bạc Vân Anh
- Đ/c: 148 Chiến Thắng, Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 3552 3488
Tiệm vàng bạc Kỷ Chương
- Đ/c: 05 Quang Trung, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 3382 9695
Cửa hàng vàng bạc Vọng Lạc
- Đ/c: 32 Lê Lợi, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 3382 5267
Tiệm vàng Bằng Ngân
- Đ/c: 13, Đường Lê Lợi, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 094 412 24 68
Tiệm vàng Thế Kha
- Đ/c: 6 Hoàng Hoa Thám, P. Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
- SĐT: 024 6328 3184
Nên mua vàng ở tiệm vàng nào tại Hà Đông
Hiện nay có rất nhiều tiệm vàng khác nhau tại quận Hà Đông , Hà Nội cho nên mỗi khi mua mọi người thường thắc mắc nên mua tại cửa hàng nào, tại đâu tốt. Để có câu trả lời chính xác nhất mọi người lưu ý một vào điểm sau:
- Chọn tiệm vàng uy tín, tiệm vàng của người quen hoặc tiệm có nhiều người mua
- Tiệm vàng được cấp phép hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Tiệm vàng có giá niêm yết tại nơi
- Nên chọn mua vàng của các tiệm lớn để đảm bảo uy tín
- Tránh mua vàng tại các tiệm vàng nhỏ, kinh doanh trên mạng không có điểm bán chính
- Khi múa bán, tiệm vàng đó có giấy kiểm định và giấy tờ mua bán đầy đủ.
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Thành Huy là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: