CẬP NHẬT GIÁ VÀNG PHƯƠNG XUÂN HÀ TĨNH MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Công Ty Cp Vàng Bạc Phương Xuân Hà Tĩnh
Với nhiều năm nổi tiếng trên thị trường vàng bạc trang sức tại Hà Tĩnh, Tiệm vàng Phương Xuân đã thể hiện được thương hiệu của mình. Tại Phương Xuân bạn có nhiều lựa chọn với hàng nghìn mẫu mã đẹp, sang chảnh cho chị em lựa chọn.
Thông tin tiệm vàng Phương Xuân
- Tên công ty: Công Ty Cp Vàng Bạc Phương Xuân
- 📬 Đ/c: 7 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh
- ☎️ SDT: 0239 3856 679
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 51.250 | 51.800 |
PNJ | 51.400 | 52.100 | |
SJC | 51.750 | 51.950 | |
Hà Nội | PNJ | 51.350 | 52.050 |
SJC | 51.750 | 52.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.450 | 52.950 |
SJC | 51.630 | 52.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 51.450 | 52.150 |
SJC | 51.750 | 51.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.350 | 51.950 |
Nữ trang 24K | 51.150 | 51.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
SJC Buôn | 5166 | 5179 | 5163 | 5190 | 5166 | 5184 |
Nguyên liệu 99.99 | 5140 | 5160 | 5138 | 5161 | 5138 | 5160 |
Nguyên liệu 99.9 | 5135 | 5155 | 5133 | 5156 | 5133 | 5155 |
Lộc Phát Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 4515 |
Kim Thần Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
Hưng Thịnh Vượng | 5140 | 5200 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 51,550,000 | 52,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 51,550,000 | 51,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 51,500,000 | 51,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50,900,000 | 51,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 49,870,000 | 50,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.192.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.193.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.190.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 5.153.000 | 5.193.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.190.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 5.156.000 | 5.194.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác tại Hà Tĩnh
Tiệm Vàng Mai Xuân
- 📬 Đ/c: 14 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393856790
Tiệm Vàng Bạc Trang Ngọc
- 📬 Đ/c: 12 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393690666
Doanh Nghiệp Vàng Bạc Việt Hà
- 📬 Đ/c: 5 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84944045211
Tiệm Vàng Bạc Kiều Ngọc
- 📬 Đ/c: 23 Đặng Dung, Nam Hà, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393881261
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Minh Chánh
- 📬 Đ/c: Xóm Hạ, Xã Thạch Hạ, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh,
Hiệu Vàng Rosa
- 📬 Đ/c: Khối 13, Huyện Thạch Hà, Thị Trấn Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393845512
Hiệu Vàng Việt Hà
- 📬 Đ/c: 5 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393881233
Hiệu Vàng 9999 Hải Xuân
- 📬 Đ/c: Khối 13, Huyện Thạch Hà, Thị Trấn Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393845478
Vàng Bạc KIM SƠM
- 📬 Đ/c: số 4 ngõ 2 Tp., Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84966866456
Hiệu Vàng Kim Hồng
- 📬 Đ/c: 109 Trần Phú, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393856707
Hiệu Vàng Bắc Hảo
- 📬 Đ/c: QL1A, TT. Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393847035
PNJ Vincom Hà Tĩnh
- 📬 Đ/c: Tầng 1, Vincom Hà Tuy Tập, Hà Tĩnh
- ☎️ SDT: +842393636656
Hiệu Vàng Vinh – Kim Hoa
- 📬 Đ/c: 88 Hà Huy Tập, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393855336
Tiệm Vàng Ngọc Ninh
- 📬 Đ/c: 195 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84835335678
Tiệm Vàng Bạc Phúc Linh
- 📬 Đ/c: 95 Nguyễn Chí Thanh, Tân Giang, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84906888037
Vàng Bạc Kim Hoàn
- 📬 Đ/c: 1 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84916628887
PNJ Co.opmart Hà Tĩnh
- 📬 Đ/c: Co.opmart, Số 2 Phan Đình Phùng, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +841800545457
Đại Lý Bảo Tín Minh Châu DNVB Mai Xuân
- 📬 Đ/c: 14 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393856790
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hải Xuân
- 📬 Đ/c: Tổ 9, Thạch Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393845476
CÔNG TY VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ HÀ TĨNH
- 📬 Đ/c: 59 Phan Đình Phùng, Nam Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393858953
Vàng bạc ngọc ninh
- 📬 Đ/c: ĐT9, Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84968312122
Doanh Nghiệp Vàng Bạc Việt Hà
- 📬 Đ/c: 5 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, Hà Tĩnh,
Tiệm Vàng Bạc Bảo Ngọc
- 📬 Đ/c: 26 Trần Phú, Bắc Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84972477777
Tiệm Vàng Minh Châu
- 📬 Đ/c: 49 Đặng Dung, Tân Giang, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393881307
Tiệm Vàng Bạc Ngọc Dũng
- 📬 Đ/c: 53 Nguyễn Chí Thanh, Tân Giang, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84985112794
DNTN Vàng Bạc Đình Huân
- 📬 Đ/c: Thôn Liên Tân, Lộc Hà, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84976206176
Vàng bạc Tuấn Nam
- 📬 Đ/c: 27 Nguyễn Tuấn Thiện, Trần Phú, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84982127327
Tiệm Vàng Kim Hoàn
- 📬 Đ/c: Xuân Diệu, Bắc Hà, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84349050555
Tiệm Vàng Kim Phú
- 📬 Đ/c: 17 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393856651
Tiệm Vàng Bạc Quỳnh Danh
- 📬 Đ/c: 10 Nguyễn Công Trứ, Nam Hà, Tp. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393855227
Vàng Bạc Thế Hiền
- 📬 Đ/c: AH1, TT. Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +84985876689
Tiệm Vàng Tuấn Thủy
- 📬 Đ/c: 19 Trần Phú, Nam Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh,
- ☎️ SDT: +842393574990
Tiệm vàng Mỹ Linh
- 📬 Đ/c: 22 Tháng 12, Bình Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh,
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Phương Xuân Hà Tĩnh là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: