CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 24k 18k PNJ, SJC CẦN THƠ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Vàng 9999, vàng 24k, vàng 18k là vàng gì?
Vàng 9999 hay còn gọi là vàng 24k, là vàng có hàm lượng vàng cao nhất, tới 99,99% là vàng nguyên chất còn lại là các hợp kim khác. Vàng 9999 là nói tới hàm lượng vàng trong đó còn vàng 24k là nói tới đơn vị kara của nó. Vàng có số tuổi cao nhất, 10 tuổi.
Vàng 18k là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chỉ chiếm 75% còn 25% là hợp kim khác, hay còn có tên gọi khác là vàng 7 tuổi rưỡi
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 51.250 | 51.800 |
PNJ | 51.400 | 52.100 | |
SJC | 51.750 | 51.950 | |
Hà Nội | PNJ | 51.350 | 52.050 |
SJC | 51.750 | 52.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.450 | 52.950 |
SJC | 51.630 | 52.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 51.450 | 52.150 |
SJC | 51.750 | 51.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.350 | 51.950 |
Nữ trang 24K | 51.150 | 51.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
SJC Buôn | 5166 | 5179 | 5163 | 5190 | 5166 | 5184 |
Nguyên liệu 99.99 | 5140 | 5160 | 5138 | 5161 | 5138 | 5160 |
Nguyên liệu 99.9 | 5135 | 5155 | 5133 | 5156 | 5133 | 5155 |
Lộc Phát Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 4515 |
Kim Thần Tài | 5165 | 5180 | 5163 | 5190 | 5165 | 5185 |
Hưng Thịnh Vượng | 5140 | 5200 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4750 | 4880 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 51,550,000 | 52,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 51,550,000 | 51,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 51,500,000 | 51,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50,900,000 | 51,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 49,870,000 | 50,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.192.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.192.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.193.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 5.155.000 | 5.190.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 5.153.000 | 5.193.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 5.154.000 | 5.190.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 5.156.000 | 5.194.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Một số tiệm vàng khác tại Cần Thơ
Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý SJC Cần Thơ
- Đ/c tiệm: 05, Đường Nguyễn Trãi, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3810 898
- Website: sjccantho.vn
Tiệm vàng Kim Ngọc 2
- Đ/c tiệm: 24/1 Ngô Quyền, Lê Bình, Cái Răng
- Phone: 0833 249 999
Tiệm vàng Kim Tín Huỳnh Nghiêm
- Đ/c tiệm: 14 Mậu Thân, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3730 984
- Facebook: https://www.facebook.com/ThoiTrangVangKimTinHuynhNghiem/
Tiệm vàng Kim Tín 2
- Đ/c tiệm: 55 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3896 730
- Facebook: https://www.facebook.com/trangsuccantho.vn/
Tiệm vàng Kim Sang
- Đ/c tiệm: 190 Ba Tháng Hai, Hưng Lợi, Ninh Kiều
- Phone: 0292 3833 743
- Facebook: https://www.facebook.com/Kimsangthanhphuoc/
Tiệm vàng bạc Kim Hoàng
- Đ/c tiệm: 17 Võ Văn Tần, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3824 423
- Facebook: https://www.facebook.com/tiemvangkimhoangcantho/
Tiệm vàng Hồng Hải Sơn
- Đ/c tiệm: 79 Nguyễn Chí Thanh, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ
- Phone: 0292 3841 844
Cửa hàng vàng bạc Minh Vũ
- Đ/c tiệm: 179 30 tháng 4, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
- phone: 0292 3751 273
- Facebook: https://www.facebook.com/TiemVangMinhVu/
Cửa hàng Vàng Thảo Lực
- Đ/c tiệm: 40 Nguyễn Đức Cảnh, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3766 688
- Facebook: https://www.facebook.com/thaolucjewelry/
Tiệm vàng Lê Phát
- Đ/c tiệm: 146 Đường Nguyễn An Ninh, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
- Phone: 0292 3823 978
Tiệm vàng Đồng Nam
- Đ/c tiệm: 105 Hồ Tùng Mậu, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ
- phone: 0292 3761 769
Tiệm Vàng Minh Phát
- 📬 Đ/c: 24 Đường Ngô Quyền, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,
Tiệm Vàng Hoàn Nguyên
- 📬 Đ/c: 110 Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ,
Tiệm Vàng Ngọc Thẩm
- 📬 Đ/c: 33 Đường Ngô Quyền, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +842923817686
Tiệm Vàng Ngọc Thơ
- 📬 Đ/c: 150 ĐT923, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ
- ☎️ SDT: +842922460074
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TIỆM VÀNG DIỆU TINH
- 📬 Đ/c: 136 Lý Tự Trọng – P. An Cư – Q. Ninh Kiều – TP Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +842923833804
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Phú Bạch Kim
- 📬 Đ/c: 10, Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +84796943302
Tiệm Vàng Thanh Hương
- 📬 Đ/c: 47 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +842923829122
Tiệm Vàng Kim Thành
- 📬 Đ/c: 148 ĐT923, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +842923502508
Cửa Hàng Gia Công Vàng Bạc Phúc Lộc
- 📬 Đ/c: Lô 33, Trung Tâm Thương Mại Cái Khế, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ,
- ☎️ SDT: +842923768826
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Cần Thơ là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: