Thursday, 25 Apr 2024
Tiệm Vàng Tỷ giá

Giá Vàng 9999, 24k, 18k, PNJ, SJC Cần Thơ hôm nay

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 24k 18k PNJ, SJC CẦN THƠ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Vàng 9999, vàng 24k, vàng 18k là vàng gì?

Vàng 9999 hay còn gọi là vàng 24k, là vàng có hàm lượng vàng cao nhất, tới 99,99% là vàng nguyên chất còn lại là các hợp kim khác. Vàng 9999 là nói tới hàm lượng vàng trong đó còn vàng 24k là nói tới đơn vị kara của nó. Vàng có số tuổi cao nhất, 10 tuổi.

Vàng 18k là vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chỉ chiếm 75% còn 25% là hợp kim khác, hay còn có tên gọi khác là vàng 7 tuổi rưỡi

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 51.250 51.800
PNJ 51.400 52.100
SJC 51.750 51.950
Hà Nội PNJ 51.350 52.050
SJC 51.750 52.000
Đà Nẵng PNJ 51.450 52.950
SJC  51.630 52.880
Cần Thơ PNJ 51.450 52.150
SJC  51.750 51.980
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 51.350 51.950
Nữ trang 24K 51.150 51.850
Nữ trang 18K 35.400 36.800
Nữ trang 14K 27.250 28.650
Nữ trang 10K 19.150 20.550

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 5165 5180 5163 5190 5165 5185
SJC Buôn 5166 5179 5163 5190 5166 5184
Nguyên liệu 99.99 5140 5160 5138 5161 5138 5160
Nguyên liệu 99.9 5135 5155 5133 5156 5133 5155
Lộc Phát Tài 5165 5180 5163 5190 5165 4515
Kim Thần Tài 5165 5180 5163 5190 5165 5185
Hưng Thịnh Vượng 5140 5200
Nữ trang 99.99 4750 4880 4870 4890 4799 4880
Nữ trang 99.9 4730 4850 4780 4870 4780 4875
Nữ trang 99 4700 4835 4720 4835 4725 4845
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2675 2875 2675 2875 2740 2870
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 51,550,000 52,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 51,550,000 51,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 51,500,000 51,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 50,900,000 51,650,000
Vàng nữ trang 99% 49,870,000 50,175,000
Vàng nữ trang 68% 31,450,000 33,250,000
Vàng nữ trang 58,3% 24,560,000 26,750,000
Vàng nữ trang 41,7% 18,643,000 20,443,000
Hà Nội Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Đà Nẵng Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Nha Trang Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC  5.154.000  5.192.000
Cà Mau Vàng SJC 5.155.000 5.192.000
Bình Phước Vàng SJC 5.154.000 5.193.000
Biên Hòa Vàng SJC 5.155.000 5.190.000
Miền Tây Vàng SJC 5.153.000 5.193.000
Long Xuyên Vàng SJC 5.154.000 5.190.000
Đà Lạt Vàng SJC 5.156.000 5.194.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350 48.150
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850 48.550
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.385 48.945
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.320 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.550 32.350
Vàng 585 30.050 30.900
Vàng 375 24.750 26.150
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450  33.150
Vàng 680 (16.3k)  31.400  32.250
Vàng 585 (14k) 30.000  30.900
Vàng 37.5 (9k)  24.850 26.250

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,785,000 4,885,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,735,000 4,835,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng khác tại Cần Thơ

Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý SJC Cần Thơ

  • Đ/c tiệm: 05, Đường Nguyễn Trãi, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3810 898
  • Website: sjccantho.vn

Tiệm vàng Kim Ngọc 2

  • Đ/c tiệm: 24/1 Ngô Quyền, Lê Bình, Cái Răng
  • Phone: 0833 249 999

Tiệm vàng Kim Tín Huỳnh Nghiêm

  • Đ/c tiệm: 14 Mậu Thân, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3730 984
  • Facebook: https://www.facebook.com/ThoiTrangVangKimTinHuynhNghiem/

Tiệm vàng Kim Tín 2

  • Đ/c tiệm: 55 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3896 730
  • Facebook: https://www.facebook.com/trangsuccantho.vn/

Tiệm vàng Kim Sang

  • Đ/c tiệm: 190 Ba Tháng Hai, Hưng Lợi, Ninh Kiều
  • Phone: 0292 3833 743
  • Facebook: https://www.facebook.com/Kimsangthanhphuoc/

Tiệm vàng bạc Kim Hoàng

  • Đ/c tiệm: 17 Võ Văn Tần, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3824 423
  • Facebook: https://www.facebook.com/tiemvangkimhoangcantho/

Tiệm vàng Hồng Hải Sơn

  • Đ/c tiệm: 79 Nguyễn Chí Thanh, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3841 844

Cửa hàng vàng bạc Minh Vũ

  • Đ/c tiệm: 179 30 tháng 4, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • phone: 0292 3751 273
  • Facebook: https://www.facebook.com/TiemVangMinhVu/

Cửa hàng Vàng Thảo Lực

  • Đ/c tiệm: 40 Nguyễn Đức Cảnh, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3766 688
  • Facebook: https://www.facebook.com/thaolucjewelry/

Tiệm vàng Lê Phát

  • Đ/c tiệm: 146 Đường Nguyễn An Ninh, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • Phone: 0292 3823 978

Tiệm vàng Đồng Nam

  • Đ/c tiệm: 105 Hồ Tùng Mậu, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • phone: 0292 3761 769

Tiệm Vàng Minh Phát

  • 📬 Đ/c: 24 Đường Ngô Quyền, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,

Tiệm Vàng Hoàn Nguyên

  • 📬 Đ/c: 110 Phạm Ngũ Lão, Thới Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ,

Tiệm Vàng Ngọc Thẩm

  • 📬 Đ/c: 33 Đường Ngô Quyền, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +842923817686

Tiệm Vàng Ngọc Thơ

  • 📬 Đ/c: 150 ĐT923, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ
  • ☎️ SDT: +842922460074

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TIỆM VÀNG DIỆU TINH

  • 📬 Đ/c: 136 Lý Tự Trọng – P. An Cư – Q. Ninh Kiều – TP Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +842923833804

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Phú Bạch Kim

  • 📬 Đ/c: 10, Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +84796943302

Tiệm Vàng Thanh Hương

  • 📬 Đ/c: 47 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +842923829122

Tiệm Vàng Kim Thành

  • 📬 Đ/c: 148 ĐT923, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +842923502508

Cửa Hàng Gia Công Vàng Bạc Phúc Lộc

  • 📬 Đ/c: Lô 33, Trung Tâm Thương Mại Cái Khế, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ,
  • ☎️ SDT: +842923768826

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Cần Thơ là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Xem thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn