Giá vàng tại Ngân hàng Eximbank hôm nay 2024. Giá vàng sjc, pnj, 9999,…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI NGÂN HÀNG EXIMBANK MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC,…
Cập nhật tỷ giá, bảng giá mới nhất hôm nay 2021: Vàng SJC, Vàng PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Doji, …
Bảng giá vàng SJC
Giá Vàng SJC | ||||
Loại vàng | Mua | Bán | ||
SJC 1L, 10L | 66,600,000 | 67,600,000 | ||
SJC 5c | 66,600,000 | 67,620,000 | ||
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,600,000 | 67,630,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53,600,000 | 54,600,000 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 53,600,000 | 54,700,000 | ||
Nữ Trang 99.99% | 53,400,000 | 54,200,000 | ||
Nữ Trang 99% | 52,363,000 | 53,663,000 | ||
Nữ Trang 68% | 35,010,000 | 37,010,000 | ||
Nữ Trang 41.7% | 20,754,000 | 22,754,000 |
Bảng giá vàng PNJ
Giá Vàng PNJ | ||||
TPHCM | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Hà Nội | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Miền Tây | PNJ | 53,700 ,000 | 54,800 ,000 | |
SJC | 66,600 ,000 | 67,600 ,000 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53,700 ,000 | 54,700 ,000 | |
Nữ trang 24K | 53,200 ,000 | 54,000 ,000 | ||
Nữ trang 18K | 39,250 ,000 | 40,650 ,000 | ||
Nữ trang 14K | 30,340 ,000 | 31,740 ,000 | ||
Nữ trang 10K | 21,210 ,000 | 22,610 ,000 |
Bảng giá vàng Doji
Giá Vàng DOJI | ||||
Hà Nội | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,850,000 | 53,350,000 | ||
Nguyên liêu 999 (99) | 52,800,000 | 53,300,000 | ||
Hồ Chí Minh | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL/SJC (nghìn/lượng) | 66,500,000 | 67,500,000 | |
AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) | 66,500,000 | 67,400,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá Vàng Phú Quý | ||||
Vàng miếng SJC | 6,660,000 | 6,760,000 | ||
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,610,000 | 6,750,000 | ||
Vàng trang sức 99 | 5,251,950 | 5,360,850 |
Bảng giá vàng Bảo tín minh châu
Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu | ||||
Vàng Rồng Thăng Long | AVPL/SJC HN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | ||
AVPL/SJC HCM(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
AVPL/SJC ĐN(nghìn/lượng) 66,500 | 67,500 | |||
Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,850 | 53,350 | |||
Vàng BTMC | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,800 | 53,300 | ||
Vàng HTBT | AVPL/SJC Cần Thơ(nghìn/chỉ) 66,500 | 67,400 |
Cập nhật lúc:00:24 14/11/2022
Và nhiều giá vàng thương hiệu khác khắp các tỉnh thành trong cả nước.
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI NGÂN HÀNG EXIMBANK MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC,…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI NGÂN HÀNG VIETCOMBANK MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC,…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI NGÂN HÀNG ACB MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC,…
Trên thị trường hiện nay thì các bộ trang sức ngọc trai vàng 18k là một vật phẩm làm chi…
CẬP NHẬT GIÁ VÀNG TẠI THÀNH PHỐ SA ĐÉC TỈNH ĐỒNG THÁP MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY. Bảng giá vàng…
Với những người luôn chuyên mua bán vàng, hay các nhà đầu tư vàng thì việc phân biệt các loại…
Xem ngay thông tin giá vàng Kim Phát hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng 9999 ,…
Xem ngay thông tin giá vàng 24k tại Vũng Tàu hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng 18k tại Vũng Tàu hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác giá vàng…
Xem ngay thông tin giá vàng tiệm vàng Ngọc Tuyết Rạch Giá hôm nay. Cập nhật nhanh chóng, chính xác…