CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 24k, 18k, 9999 BẠC LIÊU MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Vàng 24k, 18k, 9999 là gì?
Vàng 24k hay còn gọi là vàng 9999 vì có hàm lượng vàng nguyên chất tới 99,99% hay còn gọi là vàng ta. Vàng 18k thì có hàm lượng vàng nguyên chất chỉ chiếm 75% còn lại là hợp kim khác.
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.150 | 48.700 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.650 | 48.900 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.700 | 48.950 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.450 | 49.150 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.150 | 48.850 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,500,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,865,000 | 48,160,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.350 | 32.150 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng tại Bạc Liêu
Tiệm vàng Tám Tỷ
- 📬Đ/c: 29 Phan Ngọc Hiển, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3821 278
Tiệm Vàng Kim Dung
- 📬 Đ/c: 186 Hoàng Văn Thụ, Phường 3, Bạc Liêu
Tiệm Vàng Hồng Thành
- 📬 Đ/c: 21 Hà Huy Tập, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3822 619
Tiệm vàng Phước Sanh
- 📬 Đ/c: 33 Hà Huy Tập, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3822 369
Tiệm vàng Kim Hưng
- 📬 Đ/c: V65 Hoàng Văn Thụ, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu
☎️ SĐT: 0291 3822 692
Tiệm vàng Trang Ngọc
- 📬 Đ/c: 25 Hà Huy Tập, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu
☎️ SĐT: 0291 3822 672
Tiệm Vàng Kim Hòa
- 📬 Đ/c: 123 Phan Ngọc Hiển, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3823 301
Tiệm vàng Nga Trân
- 📬 Đ/c: 49 Phan Ngọc Hiển, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3824 749
Tiệm Vàng Trang Ngọc 2
- 📬 Đ/c: 111 Hai Bà Trưng, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3829 666
Tiệm Vàng Kim Hưng 2
- 📬 Đ/c: 37 Võ Thị Sáu, Phường 7, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT:0291 3823 304
Tiệm vàng Kim Tín
- 📬 Đ/c: 168, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 3, Phường 3, Bạc Liêu
- ☎️ SĐT: 0291 3820 411
Tiệm Vàng Đạt Ngọc
- 📬 Đ/c: 24 Lê Văn Duyệt, Phường 3, Bạc Liêu
☎️ SĐT:0291 3822 376
Tiệm vàng Vĩnh Nguyên
- 📬 Đ/c: 14 Lê Văn Duyệt, Phường 3, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu
☎️ SĐT: 0291 3822 545
Tiệm vàng Kim Ngọc
- Đ/c: 43, Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
☎️ SĐT: 091 391 96 26
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Bạc Liêu là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: