Friday, 26 Apr 2024
Tiệm Vàng Vàng

Giá vàng Quý Tùng Thái Nguyên hôm nay 2024 9999, 24k, 18k, 10k

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG QUÝ TÙNG THÁI NGUYÊN MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k,  …. trên toàn quốc.

Vàng bạc Quý Tùng Thái Nguyên

Vàng bạc Quý Tùng là thương hiệu của công ty TNHH Quý Tùng. Là một công ty được phát triển từ một tiệm vàng gia đình đã đi vào lòng người bởi sự uy tín, chất lượng cũng đã lấy được sự tin cậy, tin tưởng cũng như tiếng vàng rộng rãi khắp mọi miền.

  • Tên công ty: Công Ty TNHH Quý Tùng
  • Địa chỉ: 19 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
  • SĐT:  0208 3855 682

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022

Giá Vàng PNJ

Đơn vị: Nghìn/ lượng 

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM 9999 48.050 48.600
PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Hà Nội PNJ 48.400 49.100
SJC 48.630 48.880
Đà Nẵng PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Cần Thơ PNJ 48.400 49.100
SJC  48.630 48.880
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 48.400 49.100
Nữ trang 24K 48.000 48.800
Nữ trang 18K 35.350 36.750
Nữ trang 14K 27.300 28.700
Nữ trang 10K 19.050 20.450

(Nguồn pnj.com.vn)

Giá vàng Doji

Đơn vị: Nghìn/lượng

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 4865 4880 4863 4890 4865 4885
SJC Buôn 4866 4879 4863 4890 4866 4884
Nguyên liệu 99.99 4840 4860 4838 4861 4838 4860
Nguyên liệu 99.9 4835 4855 4833 4856 4833 4855
Lộc Phát Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Kim Thần Tài 4865 4880 4863 4890 4865 4885
Hưng Thịnh Vượng 4840 4900
Nữ trang 99.99 4800 4890 4800 4890 4799 4889
Nữ trang 99.9 4790 4880 4790 4880 4789 4879
Nữ trang 99 4720 4845 4720 4845 4719 4844
Nữ trang 41.7 (10k) 1426 1576 1426 1576
Nữ trang 58.3 (14k) 2673 2873 2673 2873 2737 2867
Nữ trang 68 (16k) 3284 3484
Nữ trang 75 (18k) 3538 3688 3538 3688 3552 3682

(Nguồn: doji.vn)

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 48.550 48.00
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 48,550,000 48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 48,550,000 48,930,000
Vàng nữ trang 99,99% 47,900,000 48,650,000
Vàng nữ trang 99% 46,868,000 48,168,000
Vàng nữ trang 68% 31,435,000 33,235,000
Vàng nữ trang 58,3%
Vàng nữ trang 41,7% 18,639,000 20,439,000
Hà Nội Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Đà Nẵng Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Nha Trang Vàng SJC 4.854.000 4.892.000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC
Cà Mau Vàng SJC 4.855.000 4.892.000
Bình Phước Vàng SJC 4.853.000 4.893.000
Biên Hòa Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Miền Tây Vàng SJC 4.853.000 4.892.000
Long Xuyên Vàng SJC 4.855.000 4.890.000
Đà Lạt Vàng SJC 4.856.000 4.894.000

(Nguồn sjc.com.vn)

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 47.350
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 47.850
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 48.660 48.840
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 48.380 48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 48.380 48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 48.380 48.930
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 47.950 48.850
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 35.300 36.130
Vàng 700 32.500 33.200
Vàng 680 31.450 32.150
Vàng 585 30.100 30.950
Vàng 375 25.600 26.200
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 35.220  36.120
Vàng 700 (16.8k) 32.450 33.150
Vàng 680 (16.3k) 31.400  32.050
Vàng 585 (14k) 30.000 30.900
Vàng 37.5 (9k) 25.200 26.000

(Nguồn btmc.vn)

Giá vàng Phú Quý

Đơn vị:

Loại Tên gọi Mua vào Bán ra
SJC Vàng miếng SJC 4,865,000 4,885,000
SJN Vàng miếng SJC nhỏ 4,845,000 4,885,000
NPQ Nhẫn tròn trơn 999.9 4,835,000 4,885,000
TTPQ Thần tài Phú Quý 9999 4,805,000 4,875,000
24K Vàng 9999 4,805,000 4,875,000
999 Vàng 999 4,795,000 4,865,000
099 Vàn trang sức 99 4,755,000 4,820,000
V9999 Vàng thị trường 9999 4,775,000 4,875,000
V999 Vàng  thị trường 999 4,765,000 4,865,000
V99 Vàng thị trường 99 4,727,000 4,827,000

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Một số tiệm vàng khác tại Thái Nguyên

Trang Sức DOJI – Thái Nguyên

  • 📬 Đ/c: Số 31 Đường Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên
  • ☎️ SDT:  088 946 45 55

Vàng bạc Bảo Nam

  • 📬 Đ/c:     + 29 Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên
    + 305 Quang Trung, Thịnh Đán,Thái Nguyên
    + 265 Đồng Hỷ,Thái Nguyên
  • ☎️ SDT: 0348 538 53

Vàng Đại Phát Kim Anh

  • 📬 Đ/c:  Đường Bắc Sơn, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên,
  • ☎️ SDT: 0899 292 101

Tiệm vàng Hồng Hải

  • 📬 Đ/c:  21 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ0, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên,
  • ☎️ SDT: 02083 854 449

Tiệm vàng Kim Tín Thái Nguyên

  • 📬 Đ/c:  Số 56 Phố Cột Cờ, TP Thái Nguyên
  • ☎️ SDT:  (84-208) 3.657.966

Tiệm vàng Kim Quy

  • 📬 Đ/c:  19 Gang Thép, P. Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
  • ☎️ SDT: (0208) 3.834.834

Vàng bạc Sánh Oanh

  • 📬 Đ/c:  612 Tổ 8 Tích Lương, Thái Nguyên
  • ☎️ SDT: 079 763 56 78

Vàng bạc Công Minh

  • 📬 Đ/c:  335 Đường Cách Mạng Tháng 8, Gang Thép, Hương Sơn, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên,
  • ☎️ SDT: 02083 832 935

VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Quý Tùng tại Thái Nguyên là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Một số bài viết bạn tham khảo thêm:

Post Comment

Xem thêm thông tin và kiến thức đầu tư tài chính, ngân hàng tại: infoFinance.vn