CẬP NHẬT GIÁ VÀNG 9999 ĐẮK NÔNG MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Gía vàng 9999 tại Đắk Nông ngày hôm nay bao nhiêu 1 chỉ
Hiện nay giá vàng đang tăng cao do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và ảnh hưởng của quan hệ Trung Quốc và Mỹ cũng làm ảnh hưởng tới giá vàng thế giới cũng như trong nước. Sau đây giá vàng 9999 tại Đắk Nông sẽ được cập nhật trong bảng sau
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 49.250 | 49.800 |
PNJ | 49.400 | 50.100 | |
SJC | 49.750 | 49.950 | |
Hà Nội | PNJ | 49.350 | 50.050 |
SJC | 49.750 | 50.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.630 | 49.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 49.450 | 49.950 |
SJC | 49.750 | 49.980 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 49.350 | 49.950 |
Nữ trang 24K | 49.150 | 49.850 | |
Nữ trang 18K | 35.400 | 36.800 | |
Nữ trang 14K | 27.250 | 28.650 | |
Nữ trang 10K | 19.150 | 20.550 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4965 | 4980 | 4963 | 4990 | 4965 | 4985 |
SJC Buôn | 4966 | 4979 | 4963 | 4990 | 4966 | 4984 |
Nguyên liệu 99.99 | 4940 | 4960 | 4938 | 4961 | 4938 | 4960 |
Nguyên liệu 99.9 | 4935 | 4955 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4965 | 4980 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4965 | 4980 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4940 | 5000 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4850 | 4980 | 4870 | 4890 | 4799 | 4880 |
Nữ trang 99.9 | 4730 | 4850 | 4780 | 4870 | 4780 | 4875 |
Nữ trang 99 | 4700 | 4835 | 4720 | 4835 | 4725 | 4845 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2675 | 2875 | 2675 | 2875 | 2740 | 2870 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 49,550,000 | 50,000,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 49,550,000 | 49,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 49,500,000 | 49,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 48,900,000 | 49,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,870,000 | 48,175,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,450,000 | 33,250,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,643,000 | 20,443,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.955.000 | 4.992.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.955.000 | 4.992.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.955.000 | 4.992.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.954.000 | 4.992.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.955.000 | 4.992.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.954.000 | 4.993.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.955.000 | 4.990.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.953.000 | 4.993.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.954.000 | 4.990.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.956.000 | 4.994.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.385 | 48.945 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.400 | 32.250 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng tại Đắk Nông
Tiệm Vàng Kim Hằng
- 📬 Đ/c: Thị Trấn Gia Nghĩa Huyện Đắk Nông gn, Đắk Lắk,
Tiệm Vàng Kim Oanh Dakmil
- 📬 Đ/c: 135 Nguyễn Tất Thành, Đắk Mil, Đăk Nông
- ☎️ SDT: +842613741254
Tiệm Vàng Bảo Long
- 📬 Đ/c: Thị Trấn Ea T`Ling, Huyện Cư Jút, Ea T’Ling, Cư Jút, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842353882126
Tiệm Vàng Kim Luân
- 📬 Đ/c: Đức Mạnh, Đắk Mil, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842353746067
TIỆM VÀNG KIM QUANG
- 📬 Đ/c: TT.GIA NGHĨA, H.ĐẮK NÔNG, ĐẮK NÔNG,
- ☎️ SDT: +842623843199
Tiệm Vàng Ngọc Long
- 📬 Đ/c: 24 Bà Triệu, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842613544440
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng – Bạc Kim Hằng Đắk Nông
- 📬 Đ/c: 10, Trương Định, Phường Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông,
- ☎️ SDT: +842613543135
Tiệm vàng kim vân
- 📬 Đ/c: 131 Nguyễn Tất Thành, Đắk Mil, Đăk Nông,
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng – Bạc Ngọc Long Gia Nghĩa
- 📬 Đ/c: Tổ Dân Phố 2, Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông,
- ☎️ SDT: +84905594555
Tiệm Vàng Kim Tuyến
- 📬 Đ/c: Lý Thường Kiệt, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842613543155
Tiệm Vàng Bảo Long Tâm
- 📬 Đ/c: Chợ, Đắk R’La, Đắk Mil, Đăk Nông
- ☎️ SDT: +84906873567
Tiệm Vàng Kim Hà
- 📬 Đ/c: Thị Trấn Ea T`Ling, Huyện Cư Jút, Ea T’Ling, Cư Jút, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842353882246
Tiệm Vàng Ngọc Linh
- 📬 Đ/c: Nơ Trang Long, TT. Kiến Đức, Đắk R’Lấp, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842613648133
Tiệm Vàng Tín Dũng
- 📬 Đ/c: Nơ Trang Long, TT. Kiến Đức, Đắk R’Lấp, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842613648024
Tiệm Vàng Ngọc Thảo
- 📬 Đ/c: ĐT681, Đắk Bút So, Tuy Đức, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842616289677
Tiệm Vàng Kim Oanh
- 📬 Đ/c: ĐT683, Đắk Mi, Đắk Mil, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +84935812744
Hiệu Vàng Kim Vân Cúc
- 📬 Đ/c: 98 Nguyễn Tất Thành, Đắk Mil, Đăk Nông,
- ☎️ SDT: +842613740499
PNJ Co.op Đắk Nông
- 📬 Đ/c: Đường 23/3, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đăk Nông
- ☎️ SDT: +84981324142
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Đắk Nông là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: