CẬP NHẬT GIÁ VÀNG PHÚC THÀNH NAM ĐỊNH MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2023. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Công ty TNHH vàng bạc Phúc Thành
Tại Nam Định ai đi mua vàng thì luôn nghĩ tới vàng bạc Phúc Thành bởi chất lượng cũng như sự uy tín của công ty. Tại Phúc Thành bạn có nhiều lựa chọn với mẫu mã sang trọng, hấp dẫn đồng thời còn trẻ trung, năng động phù hợp với mọi lứa tuổi từ thiếu nữ đến trung niên hoặc người cao tuổi thích trang sức, và có cả từ phái đẹp đến các cánh mày râu.
- Tên công ty: Công ty TNHH vàng bạc Phúc Thành
- 📬 Đ/c: 180, Trần Hưng Đạo, P. Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, T. Nam Định
- ☎️ SDT: 0228 3849 668
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2023
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | 9999 | 48.050 | 48.600 |
PNJ | 48.400 | 49.100 | |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Hà Nội | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Đà Nẵng | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Cần Thơ | PNJ | 48.400 | 49.100 |
SJC | 48.630 | 48.880 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 48.400 | 49.100 |
Nữ trang 24K | 48.000 | 48.800 | |
Nữ trang 18K | 35.350 | 36.750 | |
Nữ trang 14K | 27.300 | 28.700 | |
Nữ trang 10K | 19.050 | 20.450 |
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
SJC Buôn | 4866 | 4879 | 4863 | 4890 | 4866 | 4884 |
Nguyên liệu 99.99 | 4840 | 4860 | 4838 | 4861 | 4838 | 4860 |
Nguyên liệu 99.9 | 4835 | 4855 | 4833 | 4856 | 4833 | 4855 |
Lộc Phát Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Kim Thần Tài | 4865 | 4880 | 4863 | 4890 | 4865 | 4885 |
Hưng Thịnh Vượng | 4840 | 4900 | ||||
Nữ trang 99.99 | 4800 | 4890 | 4800 | 4890 | 4799 | 4889 |
Nữ trang 99.9 | 4790 | 4880 | 4790 | 4880 | 4789 | 4879 |
Nữ trang 99 | 4720 | 4845 | 4720 | 4845 | 4719 | 4844 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 1426 | 1576 | 1426 | 1576 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 2673 | 2873 | 2673 | 2873 | 2737 | 2867 |
Nữ trang 68 (16k) | 3284 | 3484 | ||||
Nữ trang 75 (18k) | 3538 | 3688 | 3538 | 3688 | 3552 | 3682 |
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 48.550 | 48.00 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 48,550,000 | 48,920,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 48,550,000 | 48,930,000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 47,900,000 | 48,650,000 | |
Vàng nữ trang 99% | 46,868,000 | 48,168,000 | |
Vàng nữ trang 68% | 31,435,000 | 33,235,000 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 24,560,000 | 26,750,000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 18,639,000 | 20,439,000 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Nha Trang | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 4.854.000 | 4.892.000 |
Cà Mau | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.892.000 |
Bình Phước | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.893.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Miền Tây | Vàng SJC | 4.853.000 | 4.892.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 4.855.000 | 4.890.000 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 4.856.000 | 4.894.000 |
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 47.350 | 48.150 |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 47.850 | 48.550 |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.660 | 48.840 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 48.380 | 48.930 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 47.950 | 48.850 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 35.320 | 36.130 |
Vàng 700 | 32.500 | 33.200 | |
Vàng 680 | 31.550 | 32.350 | |
Vàng 585 | 30.050 | 30.900 | |
Vàng 375 | 24.750 | 26.150 | |
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 35.220 | 36.120 |
Vàng 700 (16.8k) | 32.450 | 33.150 | |
Vàng 680 (16.3k) | 31.350 | 32.150 | |
Vàng 585 (14k) | 30.000 | 30.900 | |
Vàng 37.5 (9k) | 24.850 | 26.250 |
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại | Tên gọi | Mua vào | Bán ra |
SJC | Vàng miếng SJC | 4,865,000 | 4,885,000 |
SJN | Vàng miếng SJC nhỏ | 4,845,000 | 4,885,000 |
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 | 4,835,000 | 4,885,000 |
TTPQ | Thần tài Phú Quý 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
24K | Vàng 9999 | 4,805,000 | 4,875,000 |
999 | Vàng 999 | 4,795,000 | 4,865,000 |
099 | Vàn trang sức 99 | 4,755,000 | 4,820,000 |
V9999 | Vàng thị trường 9999 | 4,785,000 | 4,885,000 |
V999 | Vàng thị trường 999 | 4,765,000 | 4,865,000 |
V99 | Vàng thị trường 99 | 4,735,000 | 4,835,000 |
Một số tiệm vàng khác ở Nam Định
Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Đại Phát Vượng
- 📬 Đ/c: 146 Phố Trần Hưng Đạo, Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 849 364
Tiệm Vàng – Bạc Long Hiền
- 📬 Đ/c: 321 Văn Cao, Văn Miếu, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0915 450 864
Cửa Hàng Vàng Bạc Tú Uyên
- 📬 Đ/c: 44 Hà Huy Tập, Cửa Bắc, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 865 656
Tiệm Vàng Bạc Thành Vượng
- 📬 Đ/c: 269 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 849 923
Tiệm Vàng Bích Hướng
- 📬 Đ/c: 355 Hoàng Văn Thụ, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 848 459
Tiệm Vàng Bạc Hương Thanh
- 📬 Đ/c: 106 Hưng Yên, Lộc Vượng, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0912 412 590
Tiệm Vàng Long Hiền
- 📬 Đ/c: 184 Điện Biên, Lộc Hoà, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0915 450 864
Tiệm vàng bạc đá quý Hải Hạnh
- 📬 Đ/c: 204 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 838 676
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Quý Hà Thành
- 📬 Đ/c: 52 Mạc Thị Bưởi, Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 843 777
Tiệm Vàng Bạc Chí Anh
- 📬 Đ/c: 156, Hưng Yên, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định,
- ☎️ SDT: 0855 801 888
Vàng trang sức Vạn Lợi
- 📬 Đ/c: 145 Hàng Tiện, Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0968 079 788
Vàng bạc Mai Hương
- 📬 Đ/c: Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,
Tiệm Vàng Bạc Tín Tâm Minh
- 📬 Đ/c: Km 5, Quốc Lộ 10, Xã Lộc An, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
- ☎️ SDT: 0915 963 836
PNJ 52 Quang Trung – Nam Định
- 📬 Đ/c: 52 Quang Trung, P, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 636 555
Vàng Bạc Linh Vượng
- 📬 Đ/c: 300 Điện Biên, Lộc Hoà, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0843 459 999
Hiệu vàng Lan Anh
- 📬 Đ/c: 389 Hàn Thuyên, Trần Tế Xương, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 649 634
Tiệm vàng Bảo Chung
- 📬 Đ/c: Mỹ Hà, Mỹ Lộc, Nam Định,
- ☎️ SDT: 0942 386 333
Tiệm Vàng Bạc Đá Quý Hồng Ngọc
- 📬 Đ/c: 190 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định,
- ☎️ SDT: 02283 849 952
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hà Quân
- 📬 Đ/c: 120 Trần Đăng Ninh, Phường Cửa Bắc, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
- ☎️ SDT: 0983 374 616
Tiệm Vàng Chí Thành
- 📬 Đ/c: 27 Cửa Trường, Ngô Quyền, TP. Nam Định, Nam Định,
- ☎️ SDT: 02283 835 881
Tiệm Vàng Bạc Đức Tân
- 📬 Đ/c: 21 Nguyễn Du, Tp. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 849 979
Tiệm Vàng Thuận Thành
- 📬 Đ/c: 12 Văn Cao, Văn Miếu, Tp. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 666 188
Tiệm Vàng Bạc Đức Lân
- 📬 Đ/c: 214 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Tp. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 741 250
Tiệm Vàng Bạc Minh Khiêm
- 📬 Đ/c: 234 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,
- ☎️ SDT: 02283 848 281
Tiệm Vàng Cường Tình
- 📬 Đ/c: 25 Văn Cao, Văn Miếu, Tp. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 0984 449 834
Tiệm Vàng Bạc Lan Linh
- 📬 Đ/c: 389 Hàn Thuyên, Trần Tế Xương, TP. Nam Định, Nam Định
- ☎️ SDT: 02283 649 634
Tiệm Vàng Minh Thư
- 📬 Đ/c: 210 Phố Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, TP. Nam Định, Nam Định,
- ☎️ SDT: 02283 842 385
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Phúc Thành Nam Định là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm: